Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
52143 |
Ho Chi Minh > Tokyo
|
40'GP | Thứ 3/ Chủ nhật |
8 Ngày |
7.090.515₫
|
29.854.800₫ | 36.945.315₫ | 13-11-2022 | |||||||||||||||||||||
51746 |
Ho Chi Minh > Gothenburg
|
40'HQ | Thứ 3 |
36 Ngày |
8.395.920₫
|
85.698.000₫ | 94.093.920₫ | 14-11-2022 | |||||||||||||||||||||
51734 |
Hai Phong > Chennai
|
20'GP | Thứ 5 |
19 Ngày |
5.415.120₫
|
15.525.000₫ | 20.940.120₫ | 14-11-2022 | |||||||||||||||||||||
51727 |
Ho Chi Minh > Melbourne
|
40'GP | Thứ 3 |
33 Ngày |
6.905.520₫
|
84.456.000₫ | 91.361.520₫ | 14-11-2022 | |||||||||||||||||||||
51691 |
Nghi Son > Manila North Harbour
|
20'GP | Thứ 2/ Chủ nhật |
12 Ngày |
5.340.600₫
|
8.694.000₫ | 14.034.600₫ | 14-11-2022 | |||||||||||||||||||||
51596 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Rotterdam
|
20'GP | Thứ 6/ Chủ nhật |
28 Ngày |
6.831.000₫
|
39.744.000₫ | 46.575.000₫ | 14-11-2022 |