Ref | Nơi đi / Nơi đến | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Cước vận chuyển | Phụ phí | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
51750 |
Ho Chi Minh (SGN)
> Seoul (ICN)
|
Hàng ngày |
1 Ngày
Đi thẳng |
208.159₫ /kg |
497.222₫
|
705.381₫ | 31-10-2022 | ||||||||||||||||||||||||
51753 |
Ho Chi Minh (SGN)
> Busan (PUS)
|
Hàng ngày |
1 Ngày
Đi thẳng |
208.159₫ /kg |
497.222₫
|
705.381₫ | 31-10-2022 |