Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
66199 |
Ho Chi Minh > Toronto
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 3/ Thứ 4/ Thứ 5/ Thứ 6/ Thứ 7/ Chủ nhật |
28 Ngày |
5.700.000₫
|
62.225.000₫ | 67.925.000₫ | 31-03-2023 | |||||||||||||||||||||
64966 |
Ho Chi Minh > Houston
|
20'GP | Thứ 4/ Thứ 5/ Thứ 6 |
40 Ngày |
5.405.000₫
|
46.060.000₫ | 51.465.000₫ | 31-03-2023 | |||||||||||||||||||||
64966 |
Ho Chi Minh > Houston
|
40'GP | Thứ 4/ Thứ 5/ Thứ 6 |
40 Ngày |
7.050.000₫
|
57.575.000₫ | 64.625.000₫ | 31-03-2023 | |||||||||||||||||||||
64966 |
Ho Chi Minh > Houston
|
40'HQ | Thứ 4/ Thứ 5/ Thứ 6 |
40 Ngày |
7.050.000₫
|
57.575.000₫ | 64.625.000₫ | 31-03-2023 | |||||||||||||||||||||
64965 |
Ho Chi Minh > New York
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 5/ Thứ 6 |
30 Ngày |
5.616.500₫
|
42.300.000₫ | 47.916.500₫ | 31-03-2023 | |||||||||||||||||||||
64965 |
Ho Chi Minh > New York
|
40'GP | Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 5/ Thứ 6 |
30 Ngày |
7.261.500₫
|
52.875.000₫ | 60.136.500₫ | 31-03-2023 | |||||||||||||||||||||
64965 |
Ho Chi Minh > New York
|
40'HQ | Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 5/ Thứ 6 |
30 Ngày |
7.261.500₫
|
52.875.000₫ | 60.136.500₫ | 31-03-2023 | |||||||||||||||||||||
64965 |
Ho Chi Minh > New York
|
45'HQ | Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 5/ Thứ 6 |
30 Ngày |
8.084.000₫
|
62.275.000₫ | 70.359.000₫ | 31-03-2023 | |||||||||||||||||||||
64165 |
Ho Chi Minh > Savannah
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 3/ Thứ 4/ Thứ 5/ Thứ 6/ Thứ 7/ Chủ nhật |
30 Ngày |
4.893.960₫
|
43.182.000₫ | 48.075.960₫ | 31-03-2023 | |||||||||||||||||||||
64165 |
Ho Chi Minh > Savannah
|
40'GP | Thứ 2/ Thứ 3/ Thứ 4/ Thứ 5/ Thứ 6/ Thứ 7/ Chủ nhật |
30 Ngày |
6.453.310₫
|
53.977.500₫ | 60.430.810₫ | 31-03-2023 |