NEST LOGISTICS COMPANY LIMITED
Ref #16116 | 18-12-2023 08:48
Người liên hệ: Ms. Camila Lin
Chức vụ: Managing Director
Địa điểm: Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Freight forwarding company, multi-language speaking team with decades of experience, service oriented with competitive pricing, well knowledge on global geographical ocean ports, inland container depot & airports. FCL & Airfreight to USA ...
Xem thêm >>Ref #16116 | 18-12-2023 08:48
Ref #69007 | 06-04-2023 16:45
Nơi đi / Nơi đến |
Ngày khởi hành |
Thời gian vận chuyển |
Cước vận chuyển |
Phụ phí |
Tổng chi phí |
Thời hạn giá |
|||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ho Chi Minh (SGN) Sydney (SYD)
|
Thứ 4/ Chủ nhật |
6 Ngày
Đi thẳng |
205.022
₫/kg |
0₫
|
205.022₫ | 30-06-2023 |
Ref #66199 | 20-03-2023 12:34
Cảng đi / Cảng đến |
Loại container |
Ngày khởi hành |
Thời gian vận chuyển |
Phụ phí |
Cước vận chuyển |
Tổng chi phí |
Thời hạn giá |
||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ho Chi Minh
Toronto
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 3/ Thứ 4/ Thứ 5/ Thứ 6/ Thứ 7/ Chủ nhật |
28 Ngày Chuyển tải |
5.700.000₫
|
62.225.000₫ | 67.925.000₫ | 31-03-2023 |
Ref #64966 | 07-03-2023 23:56
Cảng đi / Cảng đến |
Loại container |
Ngày khởi hành |
Thời gian vận chuyển |
Phụ phí |
Cước vận chuyển |
Tổng chi phí |
Thời hạn giá |
||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ho Chi Minh
Houston
|
20'GP | Thứ 4/ Thứ 5/ Thứ 6 |
40 Ngày Chuyển tải |
5.405.000₫
|
46.060.000₫ | 51.465.000₫ | 31-03-2023 | ||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh
Houston
|
40'GP | Thứ 4/ Thứ 5/ Thứ 6 |
40 Ngày Chuyển tải |
7.050.000₫
|
57.575.000₫ | 64.625.000₫ | 31-03-2023 | ||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh
Houston
|
40'HQ | Thứ 4/ Thứ 5/ Thứ 6 |
40 Ngày Chuyển tải |
7.050.000₫
|
57.575.000₫ | 64.625.000₫ | 31-03-2023 |
Ref #64965 | 07-03-2023 23:52
Cảng đi / Cảng đến |
Loại container |
Ngày khởi hành |
Thời gian vận chuyển |
Phụ phí |
Cước vận chuyển |
Tổng chi phí |
Thời hạn giá |
||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ho Chi Minh
New York
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 5/ Thứ 6 |
30 Ngày Đi thẳng |
5.616.500₫
|
42.300.000₫ | 47.916.500₫ | 31-03-2023 | ||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh
New York
|
40'GP | Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 5/ Thứ 6 |
30 Ngày Đi thẳng |
7.261.500₫
|
52.875.000₫ | 60.136.500₫ | 31-03-2023 | ||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh
New York
|
40'HQ | Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 5/ Thứ 6 |
30 Ngày Đi thẳng |
7.261.500₫
|
52.875.000₫ | 60.136.500₫ | 31-03-2023 | ||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh
New York
|
45'HQ | Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 5/ Thứ 6 |
30 Ngày Đi thẳng |
8.084.000₫
|
62.275.000₫ | 70.359.000₫ | 31-03-2023 |
Ref #13476 | 01-03-2023 01:35
Ref #64165 | 01-03-2023 01:33
Cảng đi / Cảng đến |
Loại container |
Ngày khởi hành |
Thời gian vận chuyển |
Phụ phí |
Cước vận chuyển |
Tổng chi phí |
Thời hạn giá |
|||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ho Chi Minh
Savannah
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 3/ Thứ 4/ Thứ 5/ Thứ 6/ Thứ 7/ Chủ nhật |
30 Ngày Đi thẳng |
4.893.960₫
|
43.182.000₫ | 48.075.960₫ | 31-03-2023 | |||||||||||||||||
Ho Chi Minh
Savannah
|
40'GP | Thứ 2/ Thứ 3/ Thứ 4/ Thứ 5/ Thứ 6/ Thứ 7/ Chủ nhật |
30 Ngày Đi thẳng |
6.453.310₫
|
53.977.500₫ | 60.430.810₫ | 31-03-2023 | |||||||||||||||||
Ho Chi Minh
Savannah
|
40'HQ | Thứ 2/ Thứ 3/ Thứ 4/ Thứ 5/ Thứ 6/ Thứ 7/ Chủ nhật |
30 Ngày Đi thẳng |
6.453.310₫
|
53.977.500₫ | 60.430.810₫ | 31-03-2023 | |||||||||||||||||
Ho Chi Minh
Savannah
|
45'HQ | Thứ 2/ Thứ 3/ Thứ 4/ Thứ 5/ Thứ 6/ Thứ 7/ Chủ nhật |
30 Ngày Đi thẳng |
7.173.010₫
|
62.374.000₫ | 69.547.010₫ | 31-03-2023 |
Ref #61152 | 10-01-2023 16:35
Cảng đi / Cảng đến |
Loại container |
Ngày khởi hành |
Thời gian vận chuyển |
Phụ phí |
Cước vận chuyển |
Tổng chi phí |
Thời hạn giá |
|||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ho Chi Minh
New Orleans
|
20'GP | Thứ 3 |
46 Ngày Chuyển tải |
7.322.200₫
|
54.916.500₫ | 62.238.700₫ | 31-01-2023 |
Ref #60299 | 27-12-2022 17:28
Cảng đi / Cảng đến |
Loại container |
Ngày khởi hành |
Thời gian vận chuyển |
Phụ phí |
Cước vận chuyển |
Tổng chi phí |
Thời hạn giá |
||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ho Chi Minh
Los Angeles
|
40'HQ | Thứ 4/ Thứ 7/ Chủ nhật |
27 Ngày Đi thẳng |
6.277.920₫
|
32.816.400₫ | 39.094.320₫ | 14-01-2023 |
Ref #58526 | 09-12-2022 10:41
Cảng đi / Cảng đến |
Loại container |
Ngày khởi hành |
Thời gian vận chuyển |
Phụ phí |
Cước vận chuyển |
Tổng chi phí |
Thời hạn giá |
||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ho Chi Minh
Sydney
|
20'GP | Thứ 5/ Thứ 6 |
22 Ngày Chuyển tải |
4.086.420₫
|
27.081.600₫ | 31.168.020₫ | 31-12-2022 |