Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
104834 |
Long Khanh > Tien Du
|
40'HQ | Hàng ngày |
5 Ngày |
0₫
|
16.875.226₫ | 16.875.226₫ | 30-09-2024 | |||||||||||||||
103395 |
Long Thanh > Tien Du
|
40'HQ | Hàng ngày |
5 Ngày |
0₫
|
16.787.784₫ | 16.787.784₫ | 31-08-2024 | |||||||||||||||
102590 |
Long Thanh > Tien Du
|
40'HQ | Hàng ngày |
5 Ngày |
0₫
|
17.623.197₫ | 17.623.197₫ | 31-07-2024 | |||||||||||||||
93376 |
Ho Chi Minh > Almaty
|
40'GP | Thứ 4 |
22 Ngày |
7.761.600₫
|
137.047.680₫ | 144.809.280₫ | 31-01-2024 | |||||||||||||||
93376 |
Ho Chi Minh > Almaty
|
40'HQ | Thứ 4 |
22 Ngày |
7.736.960₫
|
137.047.680₫ | 144.784.640₫ | 31-01-2024 | |||||||||||||||
92798 |
Ho Chi Minh > Minsk
|
40'GP | Thứ 6 |
43 Ngày |
7.726.950₫
|
162.658.430₫ | 170.385.380₫ | 31-01-2024 | |||||||||||||||
92798 |
Ho Chi Minh > Minsk
|
40'HQ | Thứ 6 |
43 Ngày |
7.726.950₫
|
162.658.430₫ | 170.385.380₫ | 31-01-2024 | |||||||||||||||
92797 |
Hai Phong > Minsk
|
40'GP | Thứ 6 |
38 Ngày |
7.236.350₫
|
160.009.190₫ | 167.245.540₫ | 31-01-2024 | |||||||||||||||
92797 |
Hai Phong > Minsk
|
40'HQ | Thứ 6 |
38 Ngày |
7.236.350₫
|
160.009.190₫ | 167.245.540₫ | 31-01-2024 | |||||||||||||||
92796 |
Ha Noi > Moscow
|
40'GP | Thứ 7 |
33 Ngày |
7.236.350₫
|
160.009.190₫ | 167.245.540₫ | 31-01-2024 |