Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
106666 |
Ha Noi (Yen Vien Station) > Nanning
|
40'HQ | Thứ 4/ Chủ nhật |
3 Ngày |
3.372.886₫
|
17.620.110₫ | 20.992.996₫ | 31-10-2024 | |||||||||||||||
106665 |
Ha Noi (Yen Vien Station) > Tashkent
|
40'HQ | Thứ 4/ Chủ nhật |
35 Ngày |
3.372.886₫
|
235.683.000₫ | 239.055.886₫ | 31-10-2024 | |||||||||||||||
106662 |
Ha Noi (Ha Noi Station) > Saint Petersburg
|
40'HQ | Thứ 3/ Thứ 5/ Chủ nhật |
29 Ngày |
3.372.886₫
|
274.340.000₫ | 277.712.886₫ | 31-10-2024 | |||||||||||||||
106661 |
Ha Noi (Yen Vien Station) > Moscow
|
40'HQ | Thứ 4/ Chủ nhật |
26 Ngày |
3.372.886₫
|
260.623.000₫ | 263.995.886₫ | 31-10-2024 | |||||||||||||||
106660 |
Ha Noi (Yen Vien Station) > Almaty
|
40'HQ | Thứ 4/ Chủ nhật |
18 Ngày |
3.372.886₫
|
184.556.000₫ | 187.928.886₫ | 31-10-2024 | |||||||||||||||
106658 |
Ha Noi (Yen Vien Station) > Ulaanbaator
|
40'HQ | Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 7 |
15 Ngày |
3.372.886₫
|
110.983.000₫ | 114.355.886₫ | 31-10-2024 | |||||||||||||||
104836 |
Dong Nai (Trang Bom Station) > Da Nang (Da Nang Station)
|
40'HQ | Hàng ngày |
3 Ngày |
0₫
|
14.278.364₫ | 14.278.364₫ | 30-09-2024 | |||||||||||||||
104835 |
Dong Nai (Trang Bom Station) > Ha Noi (Dong Anh Station)
|
40'HQ | Hàng ngày |
4 Ngày |
0₫
|
16.167.878₫ | 16.167.878₫ | 30-09-2024 | |||||||||||||||
104833 |
Ha Noi (Yen Vien Station) > Saint Petersburg
|
40'HQ | Thứ 4/ Chủ nhật |
29 Ngày |
3.379.050₫
|
270.324.000₫ | 273.703.050₫ | 30-09-2024 | |||||||||||||||
104832 |
Ha Noi (Yen Vien Station) > Tashkent
|
40'HQ | Thứ 4/ Chủ nhật |
35 Ngày |
3.379.050₫
|
236.533.500₫ | 239.912.550₫ | 30-09-2024 |