Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
97690 |
Hai Phong > Tacoma
|
40'HQ | Thứ 7 |
25 Ngày |
7.759.200₫
|
66.144.000₫ | 73.903.200₫ | 30-04-2024 | ||||||||||||||||||
97689 |
Hai Phong > Los Angeles
|
40'HQ | Chủ nhật |
20 Ngày |
7.759.200₫
|
85.224.000₫ | 92.983.200₫ | 30-04-2024 | ||||||||||||||||||
97464 |
Ho Chi Minh > New York
|
20'GP | Chủ nhật |
38 Ngày |
5.924.350₫
|
76.890.500₫ | 82.814.850₫ | 30-04-2024 | ||||||||||||||||||
97428 |
Ho Chi Minh > Houston
|
40'HQ | Thứ 7 |
40 Ngày |
7.615.850₫
|
92.389.000₫ | 100.004.850₫ | 30-04-2024 | ||||||||||||||||||
97354 |
Ho Chi Minh > Chicago
|
40'HQ | Thứ 4 |
34 Ngày |
7.615.850₫
|
106.122.500₫ | 113.738.350₫ | 30-04-2024 | ||||||||||||||||||
96967 |
Ho Chi Minh > Los Angeles
|
40'HQ | Thứ 4 |
22 Ngày |
7.615.850₫
|
71.164.500₫ | 78.780.350₫ | 30-04-2024 | ||||||||||||||||||
96968 |
Ho Chi Minh > Seattle
|
40'HQ | Chủ nhật |
25 Ngày |
7.615.850₫
|
71.164.500₫ | 78.780.350₫ | 30-04-2024 | ||||||||||||||||||
96966 |
Ho Chi Minh > Hong Kong
|
20'RF | Chủ nhật |
3 Ngày |
5.867.950₫
|
9.988.000₫ | 15.855.950₫ | 30-04-2024 | ||||||||||||||||||
96965 |
Ho Chi Minh > Nansha
|
40'HQ | Thứ 7 |
4 Ngày |
2.247.300₫
|
1.248.500₫ | 3.495.800₫ | 30-04-2024 | ||||||||||||||||||
96964 |
Ho Chi Minh > Qingdao
|
40'HQ | Chủ nhật |
12 Ngày |
2.247.300₫
|
1.997.600₫ | 4.244.900₫ | 30-04-2024 |