Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
108959 |
Hai Phong > Jebel Ali
|
20'GP | Thứ 2 |
30 Ngày |
6.629.740₫
|
20.399.200₫ | 27.028.940₫ | 30-11-2024 | ||||||||||||||||||||||||
108849 |
Hai Phong > Riyadh
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 4 |
27 Ngày |
6.633.120₫
|
36.482.160₫ | 43.115.280₫ | 30-11-2024 | ||||||||||||||||||||||||
108721 |
Ho Chi Minh > Qinzhou
|
40'HQ | Thứ 2/ Thứ 5 |
6 Ngày |
8.408.400₫
|
9.682.400₫ | 18.090.800₫ | 30-11-2024 | ||||||||||||||||||||||||
108718 |
Ho Chi Minh > Qinzhou
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 5 |
6 Ngày |
6.624.800₫
|
5.860.400₫ | 12.485.200₫ | 30-11-2024 | ||||||||||||||||||||||||
108716 |
Qingdao > Hai Phong (Hai Phong Port)
|
40'GP | Thứ 3/ Thứ 4 |
10 Ngày |
10.727.080₫
|
16.689.400₫ | 27.416.480₫ | 20-11-2024 | ||||||||||||||||||||||||
108612 |
Hai Phong > Kochi
|
20'GP | Thứ 3/ Chủ nhật |
27 Ngày |
6.623.760₫
|
31.845.000₫ | 38.468.760₫ | 30-11-2024 | ||||||||||||||||||||||||
108612 |
Hai Phong > Kochi
|
40'GP | Thứ 3/ Chủ nhật |
27 Ngày |
8.407.080₫
|
36.940.200₫ | 45.347.280₫ | 30-11-2024 | ||||||||||||||||||||||||
108612 |
Hai Phong > Kochi
|
40'HQ | Thứ 3/ Chủ nhật |
27 Ngày |
8.407.080₫
|
36.940.200₫ | 45.347.280₫ | 30-11-2024 | ||||||||||||||||||||||||
95238 |
Ho Chi Minh > Los Angeles
|
40'HQ | Hàng ngày |
40 Ngày |
10.109.880₫
|
62.100.000₫ | 72.209.880₫ | 31-03-2024 | ||||||||||||||||||||||||
95239 |
Ho Chi Minh > Long Beach
|
40'HQ | Hàng ngày |
40 Ngày |
10.109.880₫
|
62.100.000₫ | 72.209.880₫ | 31-03-2024 |