Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
70006 |
Ho Chi Minh > Genoa
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 3/ Thứ 7 |
30 Ngày |
4.369.700₫
|
42.516.000₫ | 46.885.700₫ | 30-04-2023 | |||||||||||||||
70006 |
Ho Chi Minh > Genoa
|
40'GP | Thứ 2/ Thứ 3/ Thứ 7 |
30 Ngày |
6.023.100₫
|
59.050.000₫ | 65.073.100₫ | 30-04-2023 | |||||||||||||||
70006 |
Ho Chi Minh > Genoa
|
40'HQ | Thứ 2/ Thứ 3/ Thứ 7 |
30 Ngày |
6.023.100₫
|
59.050.000₫ | 65.073.100₫ | 30-04-2023 | |||||||||||||||
69911 |
Ho Chi Minh > Alexandria
|
20'GP | Thứ 4/ Chủ nhật |
30 Ngày |
4.371.550₫
|
51.277.100₫ | 55.648.650₫ | 30-04-2023 | |||||||||||||||
69911 |
Ho Chi Minh > Alexandria
|
40'GP | Thứ 4/ Chủ nhật |
30 Ngày |
6.025.650₫
|
70.181.100₫ | 76.206.750₫ | 30-04-2023 | |||||||||||||||
69911 |
Ho Chi Minh > Alexandria
|
40'HQ | Thứ 4/ Chủ nhật |
30 Ngày |
6.025.650₫
|
70.181.100₫ | 76.206.750₫ | 30-04-2023 | |||||||||||||||
69907 |
Hai Phong > Manzanillo
|
20'GP | Thứ 3/ Chủ nhật |
40 Ngày |
4.371.550₫
|
40.171.000₫ | 44.542.550₫ | 30-04-2023 | |||||||||||||||
69907 |
Hai Phong > Manzanillo
|
40'GP | Thứ 3/ Chủ nhật |
40 Ngày |
6.025.650₫
|
51.986.000₫ | 58.011.650₫ | 30-04-2023 | |||||||||||||||
69907 |
Hai Phong > Manzanillo
|
40'HQ | Thứ 3/ Chủ nhật |
40 Ngày |
6.025.650₫
|
51.986.000₫ | 58.011.650₫ | 30-04-2023 | |||||||||||||||
69899 |
Ho Chi Minh > Manila North Harbour
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 7 |
3 Ngày |
4.371.550₫
|
4.017.100₫ | 8.388.650₫ | 30-04-2023 |