TNM SHIPPING & LOGISTICS CO.,LTD

TNM SHIPPING & LOGISTICS CO.,LTD

Người liên hệ: Ms. Lily Do

Chức vụ: Sales

Địa điểm: Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam

TNM SHIPPING & LOGISTICS CO.,LTD

Người liên hệ: Ms. Lily Do

Chức vụ: Sales

Địa điểm: Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam

Giới thiệu

“BEST FREIGHT-TOP SERVICE” is our motto and a promise from all members of TNM family. We will always at your disposal at any time you look for support since as we totally understand, your satisfaction is our success.

Xem thêm >>
  • 06th Fl., The SIX8 Building, 24-26 Phan Dinh Giot Street, Ward 2, Tan Binh Dist., Ho Chi Minh City, Viet Nam.
  • +840****** Hiện số
  • https://phaata.com/

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh
Genoa
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Genoa, Liguria, Italy
20'GP Thứ 2/ Thứ 3/ Thứ 7 30 Ngày
Chuyển tải
4.369.700₫
Chi tiết
THC 3.070.600₫ / Cont
BILL 1.062.900₫ / Cont
SEAL 236.200₫ / Cont
42.516.000₫ 46.885.700₫ 30-04-2023
Ho Chi Minh
Genoa
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Genoa, Liguria, Italy
40'GP Thứ 2/ Thứ 3/ Thứ 7 30 Ngày
Chuyển tải
6.023.100₫
Chi tiết
THC 4.724.000₫ / Cont
BILL 1.062.900₫ / Cont
SEAL 236.200₫ / Cont
59.050.000₫ 65.073.100₫ 30-04-2023
Ho Chi Minh
Genoa
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Genoa, Liguria, Italy
40'HQ Thứ 2/ Thứ 3/ Thứ 7 30 Ngày
Chuyển tải
6.023.100₫
Chi tiết
THC 4.724.000₫ / Cont
BILL 1.062.900₫ / Cont
SEAL 236.200₫ / Cont
59.050.000₫ 65.073.100₫ 30-04-2023
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 3.062 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh
Alexandria
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Alexandria, Al Iskandariyah, Egypt
20'GP Thứ 4/ Chủ nhật 30 Ngày
Chuyển tải
4.371.550₫
Chi tiết
THC 3.071.900₫ / Cont
BILL 1.063.350₫ / Cont
SEAL 236.300₫ / Cont
51.277.100₫ 55.648.650₫ 30-04-2023
Ho Chi Minh
Alexandria
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Alexandria, Al Iskandariyah, Egypt
40'GP Thứ 4/ Chủ nhật 30 Ngày
Chuyển tải
6.025.650₫
Chi tiết
THC 4.726.000₫ / Cont
BILL 1.063.350₫ / Cont
SEAL 236.300₫ / Cont
70.181.100₫ 76.206.750₫ 30-04-2023
Ho Chi Minh
Alexandria
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Alexandria, Al Iskandariyah, Egypt
40'HQ Thứ 4/ Chủ nhật 30 Ngày
Chuyển tải
6.025.650₫
Chi tiết
THC 4.726.000₫ / Cont
BILL 1.063.350₫ / Cont
SEAL 236.300₫ / Cont
70.181.100₫ 76.206.750₫ 30-04-2023
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 2.369 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Hai Phong
Manzanillo
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
Manzanillo, Colima, Mexico
20'GP Thứ 3/ Chủ nhật 40 Ngày
Chuyển tải
4.371.550₫
Chi tiết
THC 3.071.900₫ / Cont
BILL 1.063.350₫ / Cont
SEAL 236.300₫ / Cont
40.171.000₫ 44.542.550₫ 30-04-2023
Hai Phong
Manzanillo
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
Manzanillo, Colima, Mexico
40'GP Thứ 3/ Chủ nhật 40 Ngày
Chuyển tải
6.025.650₫
Chi tiết
THC 4.726.000₫ / Cont
BILL 1.063.350₫ / Cont
SEAL 236.300₫ / Cont
51.986.000₫ 58.011.650₫ 30-04-2023
Hai Phong
Manzanillo
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
Manzanillo, Colima, Mexico
40'HQ Thứ 3/ Chủ nhật 40 Ngày
Chuyển tải
6.025.650₫
Chi tiết
THC 4.726.000₫ / Cont
BILL 1.063.350₫ / Cont
SEAL 236.300₫ / Cont
51.986.000₫ 58.011.650₫ 30-04-2023
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 970 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh
Manila North Harbour
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Manila North Harbour, Metro Manila, Philippines
20'GP Thứ 3/ Thứ 7 3 Ngày
Đi thẳng
4.371.550₫
Chi tiết
THC 3.071.900₫ / Cont
BILL 1.063.350₫ / Cont
SEAL 236.300₫ / Cont
4.017.100₫ 8.388.650₫ 30-04-2023
Ho Chi Minh
Manila North Harbour
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Manila North Harbour, Metro Manila, Philippines
40'GP Thứ 3/ Thứ 7 3 Ngày
Đi thẳng
6.025.650₫
Chi tiết
THC 4.726.000₫ / Cont
BILL 1.063.350₫ / Cont
SEAL 236.300₫ / Cont
6.616.400₫ 12.642.050₫ 30-04-2023
Ho Chi Minh
Manila North Harbour
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Manila North Harbour, Metro Manila, Philippines
40'HQ Thứ 3/ Thứ 7 3 Ngày
Đi thẳng
6.025.650₫
Chi tiết
THC 4.726.000₫ / Cont
BILL 1.063.350₫ / Cont
SEAL 236.300₫ / Cont
6.616.400₫ 12.642.050₫ 30-04-2023
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 245 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Hai Phong
Yantian
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
Yantian, Guangdong, China
20'GP Thứ 7/ Chủ nhật 10 Ngày
Chuyển tải
4.371.550₫
Chi tiết
THC 3.071.900₫ / Cont
BILL 1.063.350₫ / Cont
SEAL 236.300₫ / Cont
7.089.000₫ 11.460.550₫ 30-04-2023
Hai Phong
Yantian
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
Yantian, Guangdong, China
40'GP Thứ 7/ Chủ nhật 10 Ngày
Chuyển tải
6.025.650₫
Chi tiết
THC 4.726.000₫ / Cont
BILL 1.063.350₫ / Cont
SEAL 236.300₫ / Cont
11.815.000₫ 17.840.650₫ 30-04-2023
Hai Phong
Yantian
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
Yantian, Guangdong, China
40'HQ Thứ 7/ Chủ nhật 10 Ngày
Chuyển tải
6.025.650₫
Chi tiết
THC 4.726.000₫ / Cont
BILL 1.063.350₫ / Cont
SEAL 236.300₫ / Cont
11.815.000₫ 17.840.650₫ 30-04-2023
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 285 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Hai Phong
Yantian
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
Yantian, Guangdong, China
20'GP Thứ 5/ Thứ 6 3 Ngày
Chuyển tải
4.371.550₫
Chi tiết
THC 3.071.900₫ / Cont
BILL 1.063.350₫ / Cont
SEAL 236.300₫ / Cont
8.743.100₫ 13.114.650₫ 30-04-2023
Hai Phong
Yantian
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
Yantian, Guangdong, China
40'GP Thứ 5/ Thứ 6 3 Ngày
Chuyển tải
6.025.650₫
Chi tiết
THC 4.726.000₫ / Cont
BILL 1.063.350₫ / Cont
SEAL 236.300₫ / Cont
15.832.100₫ 21.857.750₫ 30-04-2023
Hai Phong
Yantian
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
Yantian, Guangdong, China
40'HQ Thứ 5/ Thứ 6 3 Ngày
Chuyển tải
6.025.650₫
Chi tiết
THC 4.726.000₫ / Cont
BILL 1.063.350₫ / Cont
SEAL 236.300₫ / Cont
15.832.100₫ 21.857.750₫ 30-04-2023
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 367 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh
Manila South Harbour
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Manila South Harbour, Metro Manila, Philippines
20'GP Thứ 2/ Thứ 3/ Thứ 6/ Chủ nhật 15 Ngày
Đi thẳng
4.371.550₫
Chi tiết
THC 3.071.900₫ / Cont
BILL 1.063.350₫ / Cont
SEAL 236.300₫ / Cont
7.325.300₫ 11.696.850₫ 30-04-2023
Ho Chi Minh
Manila South Harbour
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Manila South Harbour, Metro Manila, Philippines
40'GP Thứ 2/ Thứ 3/ Thứ 6/ Chủ nhật 15 Ngày
Đi thẳng
6.025.650₫
Chi tiết
THC 4.726.000₫ / Cont
BILL 1.063.350₫ / Cont
SEAL 236.300₫ / Cont
8.743.100₫ 14.768.750₫ 30-04-2023
Ho Chi Minh
Manila South Harbour
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Manila South Harbour, Metro Manila, Philippines
40'HQ Thứ 2/ Thứ 3/ Thứ 6/ Chủ nhật 15 Ngày
Đi thẳng
6.025.650₫
Chi tiết
THC 4.726.000₫ / Cont
BILL 1.063.350₫ / Cont
SEAL 236.300₫ / Cont
8.743.100₫ 14.768.750₫ 30-04-2023
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 178 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Hai Phong
Yantian
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
Yantian, Guangdong, China
20'GP Chủ nhật 3 Ngày
Chuyển tải
4.371.550₫
Chi tiết
THC 3.071.900₫ / Cont
BILL 1.063.350₫ / Cont
SEAL 236.300₫ / Cont
7.089.000₫ 11.460.550₫ 30-04-2023
Hai Phong
Yantian
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
Yantian, Guangdong, China
40'GP Chủ nhật 3 Ngày
Chuyển tải
6.025.650₫
Chi tiết
THC 4.726.000₫ / Cont
BILL 1.063.350₫ / Cont
SEAL 236.300₫ / Cont
13.469.100₫ 19.494.750₫ 30-04-2023
Hai Phong
Yantian
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
Yantian, Guangdong, China
40'HQ Chủ nhật 3 Ngày
Chuyển tải
6.025.650₫
Chi tiết
THC 4.726.000₫ / Cont
BILL 1.063.350₫ / Cont
SEAL 236.300₫ / Cont
13.469.100₫ 19.494.750₫ 30-04-2023
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 197 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh
Casablanca
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Casablanca, Morocco
20'GP Thứ 2/ Thứ 6 34 Ngày
Chuyển tải
4.276.800₫
Chi tiết
THC 3.088.800₫ / Cont
BILL 950.400₫ / Cont
SEAL 237.600₫ / Cont
68.191.200₫ 72.468.000₫ 31-03-2023
Ho Chi Minh
Casablanca
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Casablanca, Morocco
40'GP Thứ 2/ Thứ 6 34 Ngày
Chuyển tải
5.583.600₫
Chi tiết
THC 4.395.600₫ / Cont
BILL 950.400₫ / Cont
SEAL 237.600₫ / Cont
93.852.000₫ 99.435.600₫ 31-03-2023
Ho Chi Minh
Casablanca
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Casablanca, Morocco
40'HQ Thứ 2/ Thứ 6 34 Ngày
Chuyển tải
5.583.600₫
Chi tiết
THC 4.395.600₫ / Cont
BILL 950.400₫ / Cont
SEAL 237.600₫ / Cont
93.852.000₫ 99.435.600₫ 31-03-2023
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 4.981 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh
Guayaquil
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Guayaquil, Guayaquil,Guayas, Ecuador
20'GP Thứ 3/ Thứ 6 47 Ngày
Chuyển tải
4.276.800₫
Chi tiết
THC 3.088.800₫ / Cont
BILL 950.400₫ / Cont
SEAL 237.600₫ / Cont
24.948.000₫ 29.224.800₫ 31-03-2023
Ho Chi Minh
Guayaquil
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Guayaquil, Guayaquil,Guayas, Ecuador
40'GP Thứ 3/ Thứ 6 47 Ngày
Chuyển tải
5.583.600₫
Chi tiết
THC 4.395.600₫ / Cont
BILL 950.400₫ / Cont
SEAL 237.600₫ / Cont
41.580.000₫ 47.163.600₫ 31-03-2023
Ho Chi Minh
Guayaquil
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Guayaquil, Guayaquil,Guayas, Ecuador
40'HQ Thứ 3/ Thứ 6 47 Ngày
Chuyển tải
5.583.600₫
Chi tiết
THC 4.395.600₫ / Cont
BILL 950.400₫ / Cont
SEAL 237.600₫ / Cont
41.580.000₫ 47.163.600₫ 31-03-2023
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 587 Lượt xem