Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
64363 |
Ho Chi Minh > Ancona
|
40'RF | Thứ 5 |
31 Ngày |
8.356.250₫
|
50.853.750₫ | 59.210.000₫ | 31-03-2023 | |||||||||||||||||||||
64359 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Hong Kong
|
40'RF | Thứ 5/ Chủ nhật |
7 Ngày |
8.356.250₫
|
12.653.750₫ | 21.010.000₫ | 31-03-2023 | |||||||||||||||||||||
64135 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Hamburg
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 7 |
26 Ngày |
5.997.500₫
|
16.073.300₫ | 22.070.800₫ | 31-03-2023 | |||||||||||||||||||||
64015 |
Ho Chi Minh > Felixstowe
|
20'GP | Thứ 4 |
27 Ngày |
5.880.000₫
|
20.400.000₫ | 26.280.000₫ | 14-03-2023 | |||||||||||||||||||||
62967 |
Ho Chi Minh > Callao
|
40'HQ | Thứ 4/ Thứ 5 |
47 Ngày |
6.580.750₫
|
44.270.500₫ | 50.851.250₫ | 28-02-2023 |