Ref | Nơi đi / Nơi đến | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Cước vận chuyển | Phụ phí | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
95965 |
Ho Chi Minh (SGN)
> Seoul (ICN)
|
Hàng ngày |
1 Ngày
Đi thẳng |
174.125₫ /kg |
823.114₫
|
997.239₫ | 31-03-2024 | |||||||||||||||||||||
82813 |
Ho Chi Minh (SGN)
> Busan (PUS)
|
Hàng ngày |
1 Ngày
Đi thẳng |
146.199₫ /kg |
369.594₫
|
515.792₫ | 30-09-2023 | |||||||||||||||||||||
82812 |
Ho Chi Minh (SGN)
> Bangkok (BKK)
|
Hàng ngày |
1 Ngày
Đi thẳng |
146.199₫ /kg |
369.594₫
|
515.792₫ | 30-09-2023 | |||||||||||||||||||||
82811 |
Ho Chi Minh (SGN)
> Seoul (ICN)
|
Hàng ngày |
1 Ngày
Đi thẳng |
146.199₫ /kg |
320.534₫
|
466.732₫ | 30-09-2023 |