Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
110649 |
Ho Chi Minh > Mersin
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 6 |
40 Ngày |
4.854.690₫
|
93.005.640₫ | 97.860.330₫ | 31-01-2025 | |||||||||||||||
110649 |
Ho Chi Minh > Mersin
|
40'GP | Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 6 |
40 Ngày |
6.387.750₫
|
147.429.270₫ | 153.817.020₫ | 31-01-2025 | |||||||||||||||
110647 |
Ho Chi Minh > Istanbul
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 5/ Thứ 6 |
40 Ngày |
4.854.690₫
|
88.150.950₫ | 93.005.640₫ | 18-01-2025 | |||||||||||||||
110647 |
Ho Chi Minh > Istanbul
|
40'GP | Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 5/ Thứ 6 |
40 Ngày |
6.387.750₫
|
121.367.250₫ | 127.755.000₫ | 18-01-2025 | |||||||||||||||
110646 |
Ho Chi Minh > Colombo
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 3/ Thứ 5 |
22 Ngày |
4.854.690₫
|
28.106.100₫ | 32.960.790₫ | 31-01-2025 | |||||||||||||||
110646 |
Ho Chi Minh > Colombo
|
40'GP | Thứ 2/ Thứ 3/ Thứ 5 |
22 Ngày |
6.387.750₫
|
37.048.950₫ | 43.436.700₫ | 31-01-2025 | |||||||||||||||
110646 |
Ho Chi Minh > Colombo
|
40'HQ | Thứ 2/ Thứ 3/ Thứ 5 |
22 Ngày |
6.387.750₫
|
37.048.950₫ | 43.436.700₫ | 31-01-2025 | |||||||||||||||
110645 |
Ho Chi Minh > Karachi
|
20'GP | Thứ 5/ Thứ 6 |
27 Ngày |
4.854.690₫
|
24.912.225₫ | 29.766.915₫ | 31-01-2025 | |||||||||||||||
110645 |
Ho Chi Minh > Karachi
|
40'GP | Thứ 5/ Thứ 6 |
27 Ngày |
6.387.750₫
|
33.216.300₫ | 39.604.050₫ | 31-01-2025 | |||||||||||||||
110643 |
Ho Chi Minh > Bandar Abbas
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 6 |
35 Ngày |
4.854.690₫
|
35.771.400₫ | 40.626.090₫ | 15-01-2025 |