Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
98733 |
Da Nang > Manila North Harbour
|
20'GP | Thứ 2 |
15 Ngày |
4.837.590₫
|
2.546.100₫ | 7.383.690₫ | 31-05-2024 | |||||||||||||||
98733 |
Da Nang > Manila North Harbour
|
40'GP | Thứ 2 |
15 Ngày |
6.365.250₫
|
3.819.150₫ | 10.184.400₫ | 31-05-2024 | |||||||||||||||
98712 |
Da Nang > Kaohsiung
|
20'GP | Thứ 2 |
3 Ngày |
4.837.590₫
|
3.819.150₫ | 8.656.740₫ | 31-05-2024 | |||||||||||||||
98712 |
Da Nang > Kaohsiung
|
40'GP | Thứ 2 |
3 Ngày |
6.365.250₫
|
7.638.300₫ | 14.003.550₫ | 31-05-2024 | |||||||||||||||
98706 |
Da Nang > Xingang
|
20'GP | Thứ 2 |
8 Ngày |
4.837.590₫
|
3.819.150₫ | 8.656.740₫ | 18-05-2024 | |||||||||||||||
98706 |
Da Nang > Xingang
|
40'GP | Thứ 2 |
8 Ngày |
6.365.250₫
|
6.365.250₫ | 12.730.500₫ | 18-05-2024 | |||||||||||||||
98705 |
Da Nang > Qingdao
|
20'GP | Thứ 2 |
8 Ngày |
4.837.590₫
|
3.819.150₫ | 8.656.740₫ | 31-05-2024 | |||||||||||||||
98705 |
Da Nang > Qingdao
|
40'GP | Thứ 2 |
8 Ngày |
6.365.250₫
|
6.365.250₫ | 12.730.500₫ | 31-05-2024 | |||||||||||||||
98691 |
Da Nang (Da Nang Port) > Hakata
|
20'GP | Thứ 2 |
3 Ngày |
4.837.590₫
|
6.365.250₫ | 11.202.840₫ | 31-05-2024 | |||||||||||||||
98691 |
Da Nang (Da Nang Port) > Hakata
|
40'GP | Thứ 2 |
3 Ngày |
6.365.250₫
|
11.457.450₫ | 17.822.700₫ | 31-05-2024 |