Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
68371 |
Ho Chi Minh > Bangkok
|
20'GP | Hàng ngày |
2 Ngày |
1.300.750₫
|
1.300.750₫ | 2.601.500₫ | 30-04-2023 | |||||||||||||||
68371 |
Ho Chi Minh > Bangkok
|
40'GP | Hàng ngày |
2 Ngày |
1.300.750₫
|
2.010.250₫ | 3.311.000₫ | 30-04-2023 | |||||||||||||||
68894 |
Ho Chi Minh > Kobe
|
20'GP | Thứ 4/ Thứ 6 |
11 Ngày |
4.251.600₫
|
3.779.200₫ | 8.030.800₫ | 20-04-2023 | |||||||||||||||
68894 |
Ho Chi Minh > Kobe
|
40'GP | Thứ 4/ Thứ 6 |
11 Ngày |
5.668.800₫
|
6.849.800₫ | 12.518.600₫ | 20-04-2023 | |||||||||||||||
68894 |
Ho Chi Minh > Kobe
|
40'HQ | Thứ 4/ Thứ 6 |
11 Ngày |
5.668.800₫
|
6.849.800₫ | 12.518.600₫ | 20-04-2023 | |||||||||||||||
68896 |
Ho Chi Minh > Nagoya
|
20'GP | Thứ 4/ Thứ 6 |
10 Ngày |
4.251.600₫
|
3.779.200₫ | 8.030.800₫ | 20-04-2023 | |||||||||||||||
68896 |
Ho Chi Minh > Nagoya
|
40'GP | Thứ 4/ Thứ 6 |
10 Ngày |
5.668.800₫
|
6.849.800₫ | 12.518.600₫ | 20-04-2023 | |||||||||||||||
68896 |
Ho Chi Minh > Nagoya
|
40'HQ | Thứ 4/ Thứ 6 |
10 Ngày |
5.668.800₫
|
6.849.800₫ | 12.518.600₫ | 20-04-2023 | |||||||||||||||
68897 |
Ho Chi Minh > Yokohama
|
20'GP | Thứ 4/ Thứ 6 |
9 Ngày |
4.251.600₫
|
3.779.200₫ | 8.030.800₫ | 20-04-2023 | |||||||||||||||
68897 |
Ho Chi Minh > Yokohama
|
40'GP | Thứ 4/ Thứ 6 |
9 Ngày |
5.668.800₫
|
6.849.800₫ | 12.518.600₫ | 20-04-2023 |