GOLDEN LINE TRANSPORT CORP

GOLDEN LINE TRANSPORT CORP

Người liên hệ: Mr. Nam Nguyen

Chức vụ:

Địa điểm: Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam

GOLDEN LINE TRANSPORT CORP

Người liên hệ: Mr. Nam Nguyen

Chức vụ:

Địa điểm: Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam

Giới thiệu

  • 208 Nguyễn Hữu Cảnh, phường 22, quận Bình Thạnh
  • +842****** Hiện số
  • https://phaata.com/

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh
Bangkok
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Bangkok, Krung Thep Mahanakhon, Thailand
20'GP Hàng ngày 2 Ngày
Đi thẳng
1.300.750₫
Chi tiết
BILL 1.064.250₫ / Cont
SEAL 236.500₫ / Cont
1.300.750₫ 2.601.500₫ 30-04-2023
Ho Chi Minh
Bangkok
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Bangkok, Krung Thep Mahanakhon, Thailand
40'GP Hàng ngày 2 Ngày
Đi thẳng
1.300.750₫
Chi tiết
BILL 1.064.250₫ / Cont
SEAL 236.500₫ / Cont
2.010.250₫ 3.311.000₫ 30-04-2023
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 656 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh
Kobe
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Kobe, Hyogo, Japan
20'GP Thứ 4/ Thứ 6 11 Ngày
Đi thẳng
4.251.600₫
Chi tiết
THC 3.070.600₫ / Cont
BILL 944.800₫ / Cont
SEAL 236.200₫ / Cont
3.779.200₫ 8.030.800₫ 20-04-2023
Ho Chi Minh
Kobe
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Kobe, Hyogo, Japan
40'GP Thứ 4/ Thứ 6 11 Ngày
Đi thẳng
5.668.800₫
Chi tiết
THC 4.487.800₫ / Cont
BILL 944.800₫ / Cont
SEAL 236.200₫ / Cont
6.849.800₫ 12.518.600₫ 20-04-2023
Ho Chi Minh
Kobe
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Kobe, Hyogo, Japan
40'HQ Thứ 4/ Thứ 6 11 Ngày
Đi thẳng
5.668.800₫
Chi tiết
THC 4.487.800₫ / Cont
BILL 944.800₫ / Cont
SEAL 236.200₫ / Cont
6.849.800₫ 12.518.600₫ 20-04-2023
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 576 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh
Nagoya
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Nagoya, Aichi, Japan
20'GP Thứ 4/ Thứ 6 10 Ngày
Đi thẳng
4.251.600₫
Chi tiết
THC 3.070.600₫ / Cont
BILL 944.800₫ / Cont
SEAL 236.200₫ / Cont
3.779.200₫ 8.030.800₫ 20-04-2023
Ho Chi Minh
Nagoya
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Nagoya, Aichi, Japan
40'GP Thứ 4/ Thứ 6 10 Ngày
Đi thẳng
5.668.800₫
Chi tiết
THC 4.487.800₫ / Cont
BILL 944.800₫ / Cont
SEAL 236.200₫ / Cont
6.849.800₫ 12.518.600₫ 20-04-2023
Ho Chi Minh
Nagoya
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Nagoya, Aichi, Japan
40'HQ Thứ 4/ Thứ 6 10 Ngày
Đi thẳng
5.668.800₫
Chi tiết
THC 4.487.800₫ / Cont
BILL 944.800₫ / Cont
SEAL 236.200₫ / Cont
6.849.800₫ 12.518.600₫ 20-04-2023
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 401 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh
Yokohama
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Yokohama, Kanagawa, Japan
20'GP Thứ 4/ Thứ 6 9 Ngày
Đi thẳng
4.251.600₫
Chi tiết
THC 3.070.600₫ / Cont
BILL 944.800₫ / Cont
SEAL 236.200₫ / Cont
3.779.200₫ 8.030.800₫ 20-04-2023
Ho Chi Minh
Yokohama
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Yokohama, Kanagawa, Japan
40'GP Thứ 4/ Thứ 6 9 Ngày
Đi thẳng
5.668.800₫
Chi tiết
THC 4.487.800₫ / Cont
BILL 944.800₫ / Cont
SEAL 236.200₫ / Cont
6.849.800₫ 12.518.600₫ 20-04-2023
Ho Chi Minh
Yokohama
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Yokohama, Kanagawa, Japan
40'HQ Thứ 4/ Thứ 6 9 Ngày
Đi thẳng
5.668.800₫
Chi tiết
THC 4.487.800₫ / Cont
BILL 944.800₫ / Cont
SEAL 236.200₫ / Cont
6.849.800₫ 12.518.600₫ 20-04-2023
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 399 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh
Tokyo
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Tokyo, Tokyo, Japan
20'GP Thứ 4/ Thứ 6 8 Ngày
Đi thẳng
4.251.600₫
Chi tiết
THC 3.070.600₫ / Cont
BILL 944.800₫ / Cont
SEAL 236.200₫ / Cont
3.779.200₫ 8.030.800₫ 20-04-2023
Ho Chi Minh
Tokyo
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Tokyo, Tokyo, Japan
40'GP Thứ 4/ Thứ 6 8 Ngày
Đi thẳng
5.668.800₫
Chi tiết
THC 4.487.800₫ / Cont
BILL 944.800₫ / Cont
SEAL 236.200₫ / Cont
6.849.800₫ 12.518.600₫ 20-04-2023
Ho Chi Minh
Tokyo
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Tokyo, Tokyo, Japan
40'HQ Thứ 4/ Thứ 6 8 Ngày
Đi thẳng
5.668.800₫
Chi tiết
THC 4.487.800₫ / Cont
BILL 944.800₫ / Cont
SEAL 236.200₫ / Cont
6.849.800₫ 12.518.600₫ 20-04-2023
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 682 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh
Osaka
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Osaka, Osaka, Japan
20'GP Thứ 7 9 Ngày
Đi thẳng
4.138.750₫
Chi tiết
THC 2.838.000₫ / Cont
BILL 1.064.250₫ / Cont
SEAL 236.500₫ / Cont
5.439.500₫ 9.578.250₫ 30-04-2023
Ho Chi Minh
Osaka
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Osaka, Osaka, Japan
40'GP Thứ 7 9 Ngày
Đi thẳng
5.557.750₫
Chi tiết
THC 4.257.000₫ / Cont
BILL 1.064.250₫ / Cont
SEAL 236.500₫ / Cont
8.750.500₫ 14.308.250₫ 30-04-2023
Ho Chi Minh
Osaka
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Osaka, Osaka, Japan
40'HQ Thứ 7 9 Ngày
Đi thẳng
5.557.750₫
Chi tiết
THC 4.257.000₫ / Cont
BILL 1.064.250₫ / Cont
SEAL 236.500₫ / Cont
8.750.500₫ 14.308.250₫ 30-04-2023
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 444 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh
Tokyo
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Tokyo, Tokyo, Japan
20'GP Hàng ngày 9 Ngày
Đi thẳng
4.138.750₫
Chi tiết
THC 2.838.000₫ / Cont
BILL 1.064.250₫ / Cont
SEAL 236.500₫ / Cont
5.439.500₫ 9.578.250₫ 30-04-2023
Ho Chi Minh
Tokyo
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Tokyo, Tokyo, Japan
40'GP Hàng ngày 9 Ngày
Đi thẳng
5.557.750₫
Chi tiết
THC 4.257.000₫ / Cont
BILL 1.064.250₫ / Cont
SEAL 236.500₫ / Cont
8.750.500₫ 14.308.250₫ 30-04-2023
Ho Chi Minh
Tokyo
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Tokyo, Tokyo, Japan
40'HQ Hàng ngày 9 Ngày
Đi thẳng
5.557.750₫
Chi tiết
THC 4.257.000₫ / Cont
BILL 1.064.250₫ / Cont
SEAL 236.500₫ / Cont
8.750.500₫ 14.308.250₫ 30-04-2023
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 385 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh
Melbourne
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Melbourne, Victoria, Australia
20'GP Thứ 2/ Thứ 7/ Chủ nhật 20 Ngày
Chuyển tải
4.138.750₫
Chi tiết
THC 2.838.000₫ / Cont
BILL 1.064.250₫ / Cont
SEAL 236.500₫ / Cont
11.706.750₫ 15.845.500₫ 30-04-2023
Ho Chi Minh
Melbourne
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Melbourne, Victoria, Australia
40'GP Thứ 2/ Thứ 7/ Chủ nhật 20 Ngày
Chuyển tải
5.557.750₫
Chi tiết
THC 4.257.000₫ / Cont
BILL 1.064.250₫ / Cont
SEAL 236.500₫ / Cont
20.102.500₫ 25.660.250₫ 30-04-2023
Ho Chi Minh
Melbourne
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Melbourne, Victoria, Australia
40'HQ Thứ 2/ Thứ 7/ Chủ nhật 20 Ngày
Chuyển tải
5.557.750₫
Chi tiết
THC 4.257.000₫ / Cont
BILL 1.064.250₫ / Cont
SEAL 236.500₫ / Cont
20.102.500₫ 25.660.250₫ 30-04-2023
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 227 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh
Sydney
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Sydney, New South Wales, Australia
20'GP Thứ 2/ Thứ 7/ Chủ nhật 20 Ngày
Chuyển tải
4.138.750₫
Chi tiết
THC 2.838.000₫ / Cont
BILL 1.064.250₫ / Cont
SEAL 236.500₫ / Cont
11.706.750₫ 15.845.500₫ 30-04-2023
Ho Chi Minh
Sydney
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Sydney, New South Wales, Australia
40'GP Thứ 2/ Thứ 7/ Chủ nhật 20 Ngày
Chuyển tải
5.557.750₫
Chi tiết
THC 4.257.000₫ / Cont
BILL 1.064.250₫ / Cont
SEAL 236.500₫ / Cont
20.102.500₫ 25.660.250₫ 30-04-2023
Ho Chi Minh
Sydney
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Sydney, New South Wales, Australia
40'HQ Thứ 2/ Thứ 7/ Chủ nhật 20 Ngày
Chuyển tải
5.557.750₫
Chi tiết
THC 4.257.000₫ / Cont
BILL 1.064.250₫ / Cont
SEAL 236.500₫ / Cont
20.102.500₫ 25.660.250₫ 30-04-2023
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 3.043 Lượt xem