Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
94785 |
Long Beach > Hai Phong
|
40'HQ | Thứ 4/ Thứ 6 |
28 Ngày |
4.940.000₫
|
27.540.500₫ | 32.480.500₫ | 28-02-2024 | |||||||||||||||||||||
92603 |
Ho Chi Minh > Yokohama
|
20'GP | Thứ 3/ Chủ nhật |
10 Ngày |
6.107.970₫
|
2.207.700₫ | 8.315.670₫ | 30-01-2024 | |||||||||||||||||||||
92603 |
Ho Chi Minh > Yokohama
|
40'GP | Thứ 3/ Chủ nhật |
10 Ngày |
7.702.420₫
|
2.698.300₫ | 10.400.720₫ | 30-01-2024 | |||||||||||||||||||||
92603 |
Ho Chi Minh > Yokohama
|
40'HQ | Thứ 3/ Chủ nhật |
10 Ngày |
7.702.420₫
|
2.698.300₫ | 10.400.720₫ | 30-01-2024 | |||||||||||||||||||||
92601 |
Ho Chi Minh > Tokyo
|
20'GP | Thứ 3/ Chủ nhật |
9 Ngày |
6.107.970₫
|
2.207.700₫ | 8.315.670₫ | 30-01-2024 | |||||||||||||||||||||
92601 |
Ho Chi Minh > Tokyo
|
40'GP | Thứ 3/ Chủ nhật |
9 Ngày |
7.702.420₫
|
2.698.300₫ | 10.400.720₫ | 30-01-2024 | |||||||||||||||||||||
92601 |
Ho Chi Minh > Tokyo
|
40'HQ | Thứ 3/ Chủ nhật |
9 Ngày |
7.702.420₫
|
2.698.300₫ | 10.400.720₫ | 30-01-2024 | |||||||||||||||||||||
92599 |
Ho Chi Minh > Kobe
|
20'GP | Thứ 7/ Chủ nhật |
9 Ngày |
6.107.970₫
|
2.207.700₫ | 8.315.670₫ | 30-01-2024 | |||||||||||||||||||||
92599 |
Ho Chi Minh > Kobe
|
40'GP | Thứ 7/ Chủ nhật |
9 Ngày |
7.702.420₫
|
2.698.300₫ | 10.400.720₫ | 30-01-2024 | |||||||||||||||||||||
92599 |
Ho Chi Minh > Kobe
|
40'HQ | Thứ 7/ Chủ nhật |
9 Ngày |
7.702.420₫
|
2.698.300₫ | 10.400.720₫ | 30-01-2024 |