Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
98276 |
Ho Chi Minh > Toronto
|
20'GP | Chủ nhật |
38 Ngày |
0₫
|
97.245.740₫ | 97.245.740₫ | 15-05-2024 | |||||||||
98276 |
Ho Chi Minh > Toronto
|
40'GP | Chủ nhật |
38 Ngày |
0₫
|
124.230.160₫ | 124.230.160₫ | 15-05-2024 | |||||||||
98276 |
Ho Chi Minh > Toronto
|
40'HQ | Chủ nhật |
38 Ngày |
0₫
|
123.721.020₫ | 123.721.020₫ | 15-05-2024 | |||||||||
86425 |
Hamburg > Hai Phong
|
20'GP | Thứ 4/ Chủ nhật |
40 Ngày |
0₫
|
8.641.500₫ | 8.641.500₫ | 30-11-2023 | |||||||||
86425 |
Hamburg > Hai Phong
|
40'GP | Thứ 4/ Chủ nhật |
40 Ngày |
0₫
|
11.110.500₫ | 11.110.500₫ | 30-11-2023 | |||||||||
86425 |
Hamburg > Hai Phong
|
40'HQ | Thứ 4/ Chủ nhật |
40 Ngày |
0₫
|
11.110.500₫ | 11.110.500₫ | 30-11-2023 | |||||||||
85429 |
Qingdao > Hai Phong
|
20'GP | Thứ 4 |
7 Ngày |
6.872.600₫
|
1.227.250₫ | 8.099.850₫ | 31-10-2023 | |||||||||
85429 |
Qingdao > Hai Phong
|
40'GP | Thứ 4 |
7 Ngày |
11.290.700₫
|
1.963.600₫ | 13.254.300₫ | 31-10-2023 | |||||||||
85429 |
Qingdao > Hai Phong
|
40'HQ | Thứ 4 |
7 Ngày |
11.290.700₫
|
1.963.600₫ | 13.254.300₫ | 31-10-2023 | |||||||||
85425 |
Shenzhen > Hai Phong
|
20'GP | Thứ 4 |
2 Ngày |
6.872.600₫
|
-1.227.250₫ | 5.645.350₫ | 31-10-2023 |