Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
91185 |
Ho Chi Minh > Houston
|
20'GP | Thứ 5 |
45 Ngày |
5.252.450₫
|
53.330.690₫ | 58.583.140₫ | 19-12-2023 | ||||||||||||||||||
91185 |
Ho Chi Minh > Houston
|
40'HQ | Thứ 5 |
45 Ngày |
6.718.250₫
|
61.930.050₫ | 68.648.300₫ | 19-12-2023 | ||||||||||||||||||
91179 |
Hai Phong (Hai Phong Port) > Los Angeles
|
20'GP | Thứ 5 |
21 Ngày |
5.252.450₫
|
28.216.650₫ | 33.469.100₫ | 19-12-2023 | ||||||||||||||||||
91179 |
Hai Phong (Hai Phong Port) > Los Angeles
|
40'HQ | Thứ 5 |
21 Ngày |
6.718.250₫
|
34.690.600₫ | 41.408.850₫ | 19-12-2023 | ||||||||||||||||||
77848 |
Hai Phong (Dinh Vu Port) > Oran
|
20'GP | Thứ 6 |
35 Ngày |
4.284.000₫
|
69.020.000₫ | 73.304.000₫ | 01-08-2023 | ||||||||||||||||||
77848 |
Hai Phong (Dinh Vu Port) > Oran
|
40'HQ | Thứ 6 |
35 Ngày |
5.474.000₫
|
83.300.000₫ | 88.774.000₫ | 01-08-2023 | ||||||||||||||||||
72846 |
New York > Ho Chi Minh
|
20'GP | Thứ 5 |
30 Ngày |
9.333.850₫
|
44.897.000₫ | 54.230.850₫ | 31-05-2023 | ||||||||||||||||||
66743 |
Ho Chi Minh > Abidjan
|
20'GP | Thứ 6 |
50 Ngày |
4.275.000₫
|
45.125.000₫ | 49.400.000₫ | 18-04-2023 | ||||||||||||||||||
66734 |
Ho Chi Minh > Callao
|
20'GP | Thứ 5 |
47 Ngày |
4.275.000₫
|
20.187.500₫ | 24.462.500₫ | 31-03-2023 |