Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
68997 |
Hai Phong > Kolkata
|
20'GP | Hàng ngày |
18 Ngày |
4.251.600₫
|
20.077.000₫ | 24.328.600₫ | 14-04-2023 | ||||||||||||||||||
67265 |
Ho Chi Minh > Mundra
|
20'GP | Thứ 4 |
10 Ngày |
4.262.400₫
|
7.104.000₫ | 11.366.400₫ | 14-04-2023 | ||||||||||||||||||
67263 |
Ho Chi Minh > Bandar Abbas
|
20'GP | Thứ 4 |
13 Ngày |
4.262.400₫
|
28.889.600₫ | 33.152.000₫ | 14-04-2023 | ||||||||||||||||||
67263 |
Ho Chi Minh > Bandar Abbas
|
40'GP | Thứ 4 |
13 Ngày |
5.920.000₫
|
57.305.600₫ | 63.225.600₫ | 14-04-2023 | ||||||||||||||||||
67263 |
Ho Chi Minh > Bandar Abbas
|
40'HQ | Thứ 4 |
13 Ngày |
5.920.000₫
|
57.305.600₫ | 63.225.600₫ | 14-04-2023 | ||||||||||||||||||
67262 |
Ho Chi Minh > Jebel Ali
|
20'GP | Thứ 7 |
15 Ngày |
4.262.400₫
|
13.497.600₫ | 17.760.000₫ | 14-04-2023 | ||||||||||||||||||
67262 |
Ho Chi Minh > Jebel Ali
|
40'GP | Thứ 7 |
15 Ngày |
5.920.000₫
|
26.521.600₫ | 32.441.600₫ | 14-04-2023 | ||||||||||||||||||
67262 |
Ho Chi Minh > Jebel Ali
|
40'HQ | Thứ 7 |
15 Ngày |
5.920.000₫
|
26.521.600₫ | 32.441.600₫ | 14-04-2023 | ||||||||||||||||||
66882 |
Ho Chi Minh > Moji
|
40'HQ | Hàng ngày |
10 Ngày |
9.975.000₫
|
24.462.500₫ | 34.437.500₫ | 14-04-2023 | ||||||||||||||||||
66879 |
Ho Chi Minh > Jebel Ali
|
20'GP | Hàng ngày |
15 Ngày |
4.260.600₫
|
14.202.000₫ | 18.462.600₫ | 30-03-2023 |