Ref | Nơi đi / Nơi đến | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Cước vận chuyển | Phụ phí | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
107839 |
Hanoi (HAN)
> Mumbai (BOM)
|
Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 7/ Chủ nhật |
1 Ngày
Chuyển tải |
254.540₫ /kg |
382.243₫
|
636.783₫ | 30-11-2024 | ||||||||||||||||||||||||
107838 |
Ho Chi Minh (SGN)
> Mumbai (BOM)
|
Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 7/ Chủ nhật |
1 Ngày
Đi thẳng |
178.178₫ /kg |
382.243₫
|
560.421₫ | 30-11-2024 | ||||||||||||||||||||||||
88860 |
Ho Chi Minh (SGN)
> Singapore (SIN)
|
Thứ 2/ Thứ 5/ Thứ 6/ Chủ nhật |
1 Ngày
Đi thẳng |
76.502₫ /kg |
247.088₫
|
323.590₫ | 30-11-2023 | ||||||||||||||||||||||||
88859 |
Ho Chi Minh (SGN)
> Jakarta (CGK)
|
Hàng ngày |
1 Ngày
Đi thẳng |
134.860₫ /kg |
369.688₫
|
504.548₫ | 30-11-2023 | ||||||||||||||||||||||||
81905 |
Ho Chi Minh (SGN)
> Singapore (SIN)
|
Hàng ngày |
1 Ngày
Đi thẳng |
103.390₫ /kg |
364.463₫
|
467.853₫ | 30-09-2023 | ||||||||||||||||||||||||
81904 |
Ho Chi Minh (SGN)
> Jakarta (CGK)
|
Hàng ngày |
1 Ngày
Đi thẳng |
133.485₫ /kg |
364.463₫
|
497.948₫ | 30-09-2023 | ||||||||||||||||||||||||
70298 |
Ho Chi Minh (SGN)
> Nanning (NNG)
|
Hàng ngày |
1 Ngày
Đi thẳng |
160.684₫ /kg |
354.852₫
|
515.536₫ | 30-04-2023 | ||||||||||||||||||||||||
69087 |
Ho Chi Minh (SGN)
> Singapore (SIN)
|
Hàng ngày |
1 Ngày
Đi thẳng |
118.100₫ /kg |
283.842₫
|
401.942₫ | 30-04-2023 | ||||||||||||||||||||||||
68378 |
Ho Chi Minh (SGN)
> Jakarta (CGK)
|
Chủ nhật |
1 Ngày
Đi thẳng |
130.075₫ /kg |
355.152₫
|
485.227₫ | 30-04-2023 |