CÔNG TY TNHH VẬN TẢI QUỐC TẾ QA

CÔNG TY TNHH VẬN TẢI QUỐC TẾ QA

Người liên hệ: Ms. Xuan Mai

Chức vụ: Sales Manager

Địa điểm: Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam

CÔNG TY TNHH VẬN TẢI QUỐC TẾ QA

Người liên hệ: Ms. Xuan Mai

Chức vụ: Sales Manager

Địa điểm: Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam

Giới thiệu

Với hơn 10 năm kinh nghiệm chuyên sâu trong lĩnh vực xuất nhập khẩu và logistics, QA Shipping tự tin mang đến các dịch vụ uy tín sau: Vận chuyển hàng hóa xuất nhập khẩu bằng đường biển, vận...

Xem thêm >>
  • 4.29, Tầng 5, Khu Officetel, Tòa nhà Lavita Charm, Số 46 Ðuờng số 1, Phuờng Truờng Thọ, Thành phố Thủ Ðức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam.
  • +840****** Hiện số
  • www.qashipping.com.vn

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh
Jacksonville
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Jacksonville, Duval, Florida, United States
20'GP Thứ 2/ Thứ 6 40 Ngày
Chuyển tải
6.619.600₫
Chi tiết
THC 3.309.800₫ / Cont
BILL 1.145.700₫ / B/L
SEAL 254.600₫ / Cont
telex 891.100₫ / B/L
AMS 1.018.400₫ / Cont
102.120.060₫ 108.739.660₫ 31-12-2024
Ho Chi Minh
Jacksonville
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Jacksonville, Duval, Florida, United States
40'GP Thứ 2/ Thứ 6 40 Ngày
Chuyển tải
7.892.600₫
Chi tiết
THC 4.582.800₫ / Cont
BILL 1.145.700₫ / B/L
SEAL 254.600₫ / Cont
telex 891.100₫ / B/L
AMS 1.018.400₫ / Cont
115.893.920₫ 123.786.520₫ 31-12-2024
Ho Chi Minh
Jacksonville
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Jacksonville, Duval, Florida, United States
40'HQ Thứ 2/ Thứ 6 40 Ngày
Chuyển tải
7.892.600₫
Chi tiết
THC 4.582.800₫ / Cont
BILL 1.145.700₫ / B/L
SEAL 254.600₫ / Cont
telex 891.100₫ / B/L
AMS 1.018.400₫ / Cont
115.893.920₫ 123.786.520₫ 31-12-2024
Ho Chi Minh
Jacksonville
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Jacksonville, Duval, Florida, United States
45'HQ Thứ 2/ Thứ 6 40 Ngày
Chuyển tải
7.892.600₫
Chi tiết
THC 4.582.800₫ / Cont
BILL 1.145.700₫ / B/L
SEAL 254.600₫ / Cont
telex 891.100₫ / B/L
AMS 1.018.400₫ / Cont
125.339.580₫ 133.232.180₫ 31-12-2024
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 7.303 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh
Halifax
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Halifax, Nova Scotia, Canada
20'GP Thứ 4 32 Ngày
Đi thẳng
6.492.300₫
Chi tiết
THC 3.309.800₫ / Cont
BILL 1.145.700₫ / B/L
SEAL 254.600₫ / Cont
telex 891.100₫ / B/L
ACI 891.100₫ / Cont
98.912.100₫ 105.404.400₫ 31-12-2024
Ho Chi Minh
Halifax
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Halifax, Nova Scotia, Canada
40'GP Thứ 4 32 Ngày
Đi thẳng
7.765.300₫
Chi tiết
THC 4.582.800₫ / Cont
BILL 1.145.700₫ / B/L
SEAL 254.600₫ / Cont
telex 891.100₫ / B/L
ACI 891.100₫ / Cont
116.097.600₫ 123.862.900₫ 31-12-2024
Ho Chi Minh
Halifax
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Halifax, Nova Scotia, Canada
40'HQ Thứ 4 32 Ngày
Đi thẳng
7.765.300₫
Chi tiết
THC 4.582.800₫ / Cont
BILL 1.145.700₫ / B/L
SEAL 254.600₫ / Cont
telex 891.100₫ / B/L
ACI 891.100₫ / Cont
116.097.600₫ 123.862.900₫ 31-12-2024
Ho Chi Minh
Halifax
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Halifax, Nova Scotia, Canada
45'HQ Thứ 4 32 Ngày
Đi thẳng
7.765.300₫
Chi tiết
THC 4.582.800₫ / Cont
BILL 1.145.700₫ / B/L
SEAL 254.600₫ / Cont
telex 891.100₫ / B/L
ACI 891.100₫ / Cont
125.568.720₫ 133.334.020₫ 31-12-2024
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 804 Lượt xem

CÔNG TY TNHH VẬN TẢI QUỐC TẾ QA

Ref #109509 | 04-12-2024 11:36

country

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh
Osaka
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Osaka, Osaka, Japan
20'GP Hàng ngày 10 Ngày
Đi thẳng
6.121.440₫
Chi tiết
THC 4.846.140₫ / Cont
BILL 1.020.240₫ / Cont
SEAL 255.060₫ / Cont
4.336.020₫ 10.457.460₫ 31-12-2024
Ho Chi Minh
Osaka
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Osaka, Osaka, Japan
40'GP Hàng ngày 10 Ngày
Đi thẳng
6.631.560₫
Chi tiết
THC 5.356.260₫ / Cont
BILL 1.020.240₫ / Cont
SEAL 255.060₫ / Cont
8.799.570₫ 15.431.130₫ 31-12-2024
Ho Chi Minh
Osaka
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Osaka, Osaka, Japan
40'HQ Hàng ngày 10 Ngày
Đi thẳng
6.631.560₫
Chi tiết
THC 5.356.260₫ / Cont
BILL 1.020.240₫ / Cont
SEAL 255.060₫ / Cont
8.799.570₫ 15.431.130₫ 31-12-2024
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 6.390 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh
Shanghai
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Shanghai, Shanghai, Shanghai, China
20'GP Hàng ngày 8 Ngày
Đi thẳng
1.275.300₫
Chi tiết
BILL 1.020.240₫ / Cont
SEAL 255.060₫ / Cont
2.372.058₫ 3.647.358₫ 31-12-2024
Ho Chi Minh
Shanghai
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Shanghai, Shanghai, Shanghai, China
40'GP Hàng ngày 8 Ngày
Đi thẳng
1.275.300₫
Chi tiết
BILL 1.020.240₫ / Cont
SEAL 255.060₫ / Cont
2.882.178₫ 4.157.478₫ 31-12-2024
Ho Chi Minh
Shanghai
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Shanghai, Shanghai, Shanghai, China
40'HQ Hàng ngày 8 Ngày
Đi thẳng
1.275.300₫
Chi tiết
BILL 1.020.240₫ / Cont
SEAL 255.060₫ / Cont
3.341.286₫ 4.616.586₫ 31-12-2024
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 157 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh
Melbourne
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Melbourne, Victoria, Australia
20'GP Hàng ngày 15 Ngày
Chuyển tải
5.407.272₫
Chi tiết
THC 3.366.792₫ / Cont
BILL 1.020.240₫ / Cont
SEAL 255.060₫ / Cont
telex 765.180₫ / Cont
68.611.140₫ 74.018.412₫ 31-12-2024
Ho Chi Minh
Melbourne
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Melbourne, Victoria, Australia
40'GP Hàng ngày 15 Ngày
Chuyển tải
7.090.668₫
Chi tiết
THC 5.050.188₫ / Cont
BILL 1.020.240₫ / Cont
SEAL 255.060₫ / Cont
telex 765.180₫ / Cont
134.799.210₫ 141.889.878₫ 31-12-2024
Ho Chi Minh
Melbourne
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Melbourne, Victoria, Australia
40'HQ Hàng ngày 15 Ngày
Chuyển tải
7.090.668₫
Chi tiết
THC 5.050.188₫ / Cont
BILL 1.020.240₫ / Cont
SEAL 255.060₫ / Cont
telex 765.180₫ / Cont
134.799.210₫ 141.889.878₫ 31-12-2024
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 121 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh (Cat Lai)
Osaka
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Osaka, Osaka, Japan
20'GP Hàng ngày 8 Ngày
Đi thẳng
1.869.930₫
Chi tiết
BILL 946.800₫ / B/L
SEAL 213.030₫ / Cont
AFS 710.100₫ / B/L
4.970.700₫ 6.840.630₫ 10-05-2023
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 2.255 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Xiamen
Ho Chi Minh
Xiamen, Xiamen, Fujian, China
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
20'GP Hàng ngày 4 Ngày
Đi thẳng
5.786.900₫
Chi tiết
THC 3.070.600₫ / Cont
DO 708.600₫ / B/L
CIC 1.181.000₫ / Cont
HANDLING FEE 590.500₫ / B/L
CLEANING FEE 236.200₫ / Cont
3.779.200₫ 9.566.100₫ 30-04-2023
Xiamen
Ho Chi Minh
Xiamen, Xiamen, Fujian, China
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
40'GP Hàng ngày 4 Ngày
Đi thẳng
7.959.940₫
Chi tiết
THC 4.251.600₫ / Cont
DO 708.600₫ / B/L
CIC 2.125.800₫ / Cont
HANDLING FEE 590.500₫ / B/L
CLEANING FEE 283.440₫ / Cont
5.432.600₫ 13.392.540₫ 30-04-2023
Xiamen
Ho Chi Minh
Xiamen, Xiamen, Fujian, China
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
40'HQ Hàng ngày 4 Ngày
Đi thẳng
7.959.940₫
Chi tiết
THC 4.251.600₫ / Cont
DO 708.600₫ / B/L
CIC 2.125.800₫ / Cont
HANDLING FEE 590.500₫ / B/L
CLEANING FEE 283.440₫ / Cont
5.432.600₫ 13.392.540₫ 30-04-2023
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 6.921 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Qingdao
Ho Chi Minh
Qingdao, Qingdao, Shandong, China
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
20'GP Hàng ngày 9 Ngày
Đi thẳng
5.786.900₫
Chi tiết
THC 3.070.600₫ / Cont
DO 708.600₫ / B/L
HANDLING FEE 590.500₫ / B/L
CIC 1.181.000₫ / Cont
CLEANING FEE 236.200₫ / Cont
4.605.900₫ 10.392.800₫ 30-04-2023
Qingdao
Ho Chi Minh
Qingdao, Qingdao, Shandong, China
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
40'GP Hàng ngày 9 Ngày
Đi thẳng
7.487.540₫
Chi tiết
THC 4.251.600₫ / Cont
DO 708.600₫ / B/L
HANDLING FEE 590.500₫ / B/L
CIC 1.653.400₫ / Cont
CLEANING FEE 283.440₫ / Cont
4.842.100₫ 12.329.640₫ 30-04-2023
Qingdao
Ho Chi Minh
Qingdao, Qingdao, Shandong, China
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
40'HQ Hàng ngày 9 Ngày
Đi thẳng
7.487.540₫
Chi tiết
THC 4.251.600₫ / Cont
DO 708.600₫ / B/L
HANDLING FEE 590.500₫ / B/L
CIC 1.653.400₫ / Cont
CLEANING FEE 283.440₫ / Cont
4.842.100₫ 12.329.640₫ 30-04-2023
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 589 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Nansha
Ho Chi Minh
Nansha, Guangzhou, Guangdong, China
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
20'GP Hàng ngày 3 Ngày
Đi thẳng
5.196.400₫
Chi tiết
THC 3.070.600₫ / Cont
DO 708.600₫ / B/L
CIC 1.181.000₫ / Cont
CLEAN FEE 236.200₫ / Cont
Refund 3.306.800₫ 1.889.600₫ 30-04-2023
Nansha
Ho Chi Minh
Nansha, Guangzhou, Guangdong, China
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
40'GP Hàng ngày 3 Ngày
Đi thẳng
7.251.340₫
Chi tiết
THC 4.133.500₫ / Cont
DO 708.600₫ / B/L
CIC 2.125.800₫ / Cont
CLEAN FEE 283.440₫ / Cont
Refund 4.251.600₫ 2.999.740₫ 30-04-2023
Nansha
Ho Chi Minh
Nansha, Guangzhou, Guangdong, China
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
40'HQ Hàng ngày 3 Ngày
Đi thẳng
7.251.340₫
Chi tiết
THC 4.133.500₫ / Cont
DO 708.600₫ / B/L
CIC 2.125.800₫ / Cont
CLEAN FEE 283.440₫ / Cont
Refund 4.251.600₫ 2.999.740₫ 30-04-2023
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 671 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Shenzhen
Ho Chi Minh
Shenzhen, Shenzhen, Guangdong, China
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
20'GP Hàng ngày 4 Ngày
Đi thẳng
3.991.780₫
Chi tiết
THC 3.070.600₫ / Cont
BILL 708.600₫ / B/L
SEAL 212.580₫ / Cont
Refund 3.306.800₫ 684.980₫ 22-04-2023
Shenzhen
Ho Chi Minh
Shenzhen, Shenzhen, Guangdong, China
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
40'GP Hàng ngày 4 Ngày
Đi thẳng
5.054.680₫
Chi tiết
THC 4.133.500₫ / Cont
BILL 708.600₫ / B/L
SEAL 212.580₫ / Cont
Refund 4.251.600₫ 803.080₫ 22-04-2023
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 273 Lượt xem