NEW WAY LINES
Ref #78199 | 19-07-2023 15:17
Cảng đi / Cảng đến |
Loại container |
Ngày khởi hành |
Thời gian vận chuyển |
Phụ phí |
Cước vận chuyển |
Tổng chi phí |
Thời hạn giá |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ho Chi Minh
Hai Phong
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 5 |
4 Ngày Đi thẳng |
309.595₫
|
3.000.690₫ | 3.310.285₫ | 31-07-2023 | |||||||||||
Ho Chi Minh
Hai Phong
|
40'GP | Thứ 2/ Thứ 5 |
4 Ngày Đi thẳng |
354.844₫
|
6.401.472₫ | 6.756.316₫ | 31-07-2023 |
NEW WAY LINES
Ref #78196 | 19-07-2023 15:11
Cảng đi / Cảng đến |
Loại container |
Ngày khởi hành |
Thời gian vận chuyển |
Phụ phí |
Cước vận chuyển |
Tổng chi phí |
Thời hạn giá |
|||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hai Phong
Singapore
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 4 |
5 Ngày Đi thẳng |
5.048.780₫
|
952.600₫ | 6.001.380₫ | 31-07-2023 | |||||||||||||||||
Hai Phong
Singapore
|
40'GP | Thứ 3/ Thứ 4 |
5 Ngày Đi thẳng |
6.358.605₫
|
2.381.500₫ | 8.740.105₫ | 31-07-2023 |
NEW WAY LINES
Ref #78194 | 19-07-2023 15:08
Cảng đi / Cảng đến |
Loại container |
Ngày khởi hành |
Thời gian vận chuyển |
Phụ phí |
Cước vận chuyển |
Tổng chi phí |
Thời hạn giá |
||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ho Chi Minh
Phnom Penh
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 4 |
3 Ngày Đi thẳng |
1.714.680₫
|
1.905.200₫ | 3.619.880₫ | 31-07-2023 | ||||||||||||||
Ho Chi Minh
Phnom Penh
|
40'GP | Thứ 3/ Thứ 4 |
3 Ngày Đi thẳng |
1.714.680₫
|
2.857.800₫ | 4.572.480₫ | 31-07-2023 |
NEW WAY LINES
Ref #78190 | 19-07-2023 14:59
Cảng đi / Cảng đến |
Loại container |
Ngày khởi hành |
Thời gian vận chuyển |
Phụ phí |
Cước vận chuyển |
Tổng chi phí |
Thời hạn giá |
||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ho Chi Minh
Singapore
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 3/ Thứ 4/ Thứ 7 |
3 Ngày Đi thẳng |
1.714.680₫
|
238.150₫ | 1.952.830₫ | 31-07-2023 | ||||||||||||||
Ho Chi Minh
Singapore
|
40'GP | Thứ 2/ Thứ 3/ Thứ 4/ Thứ 7 |
3 Ngày Đi thẳng |
1.714.680₫
|
2.381.500₫ | 4.096.180₫ | 31-07-2023 |
NEW WAY LINES
Ref #78189 | 19-07-2023 14:54
Cảng đi / Cảng đến |
Loại container |
Ngày khởi hành |
Thời gian vận chuyển |
Phụ phí |
Cước vận chuyển |
Tổng chi phí |
Thời hạn giá |
|||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ho Chi Minh
Jebel Ali
|
20'GP | Thứ 2 |
25 Ngày Chuyển tải |
5.048.780₫
|
13.098.250₫ | 18.147.030₫ | 31-07-2023 | |||||||||||||||||
Ho Chi Minh
Jebel Ali
|
40'GP | Thứ 2 |
25 Ngày Chuyển tải |
6.358.605₫
|
21.433.500₫ | 27.792.105₫ | 31-07-2023 | |||||||||||||||||
Ho Chi Minh
Jebel Ali
|
40'HQ | Thứ 2 |
25 Ngày Chuyển tải |
6.358.605₫
|
21.433.500₫ | 27.792.105₫ | 31-07-2023 |