Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
78199 |
Ho Chi Minh > Hai Phong
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 5 |
4 Ngày |
309.595₫
|
3.000.690₫ | 3.310.285₫ | 31-07-2023 | ||||||||||||||||||
78199 |
Ho Chi Minh > Hai Phong
|
40'GP | Thứ 2/ Thứ 5 |
4 Ngày |
354.844₫
|
6.401.472₫ | 6.756.316₫ | 31-07-2023 | ||||||||||||||||||
78196 |
Hai Phong > Singapore
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 4 |
5 Ngày |
5.048.780₫
|
952.600₫ | 6.001.380₫ | 31-07-2023 | ||||||||||||||||||
78196 |
Hai Phong > Singapore
|
40'GP | Thứ 3/ Thứ 4 |
5 Ngày |
6.358.605₫
|
2.381.500₫ | 8.740.105₫ | 31-07-2023 | ||||||||||||||||||
78194 |
Ho Chi Minh > Phnom Penh
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 4 |
3 Ngày |
1.714.680₫
|
1.905.200₫ | 3.619.880₫ | 31-07-2023 | ||||||||||||||||||
78194 |
Ho Chi Minh > Phnom Penh
|
40'GP | Thứ 3/ Thứ 4 |
3 Ngày |
1.714.680₫
|
2.857.800₫ | 4.572.480₫ | 31-07-2023 | ||||||||||||||||||
78190 |
Ho Chi Minh > Singapore
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 3/ Thứ 4/ Thứ 7 |
3 Ngày |
1.714.680₫
|
238.150₫ | 1.952.830₫ | 31-07-2023 | ||||||||||||||||||
78190 |
Ho Chi Minh > Singapore
|
40'GP | Thứ 2/ Thứ 3/ Thứ 4/ Thứ 7 |
3 Ngày |
1.714.680₫
|
2.381.500₫ | 4.096.180₫ | 31-07-2023 | ||||||||||||||||||
78189 |
Ho Chi Minh > Jebel Ali
|
20'GP | Thứ 2 |
25 Ngày |
5.048.780₫
|
13.098.250₫ | 18.147.030₫ | 31-07-2023 | ||||||||||||||||||
78189 |
Ho Chi Minh > Jebel Ali
|
40'GP | Thứ 2 |
25 Ngày |
6.358.605₫
|
21.433.500₫ | 27.792.105₫ | 31-07-2023 |