STELLA SHIPPING CO., LTD

STELLA SHIPPING CO., LTD

Người liên hệ: Ms. Diem Le

Chức vụ: Nhân viên

Địa điểm: Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam

STELLA SHIPPING CO., LTD

Người liên hệ: Ms. Diem Le

Chức vụ: Nhân viên

Địa điểm: Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam

Giới thiệu

  • 230/81/9 Nguyen Xien, Long Thanh My, Thu Duc City, HCM City, Vietnam
  • +840****** Hiện số
  • https://phaata.com/100000000003463

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh
Long Beach
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Long Beach, Los Angeles, California, United States
20'GP Thứ 3 20 Ngày
Đi thẳng
5.396.600₫
Chi tiết
THC 3.188.900₫ / Cont
BILL 981.200₫ / B/L
SEAL 245.300₫ / Cont
AMS 981.200₫ / B/L
30.417.200₫ 35.813.800₫ 14-10-2023
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 5.584 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh
Chicago
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Chicago, Cook, Illinois, United States
40'HQ Thứ 2 35 Ngày
Đi thẳng
7.467.900₫
Chi tiết
THC 4.456.650₫ / Cont
BILL 963.600₫ / B/L
SEAL 240.900₫ / Cont
AMS 963.600₫ / B/L
Telex 843.150₫ / B/L
98.769.000₫ 106.236.900₫ 31-08-2023
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 6.515 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh
Toronto
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Toronto, Ontario, Canada
40'HQ Thứ 3 45 Ngày
Đi thẳng
7.436.900₫
Chi tiết
THC 4.438.150₫ / Cont
BILL 959.600₫ / B/L
SEAL 239.900₫ / Cont
ACI 959.600₫ / B/L
Telex 839.650₫ / B/L
100.038.300₫ 107.475.200₫ 31-08-2023
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 2.552 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh
Los Angeles
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Los Angeles, Los Angeles, California, United States
40'HQ Thứ 3 17 Ngày
Đi thẳng
7.436.900₫
Chi tiết
THC 4.438.150₫ / Cont
BILL 959.600₫ / B/L
SEAL 239.900₫ / Cont
AMS 959.600₫ / B/L
Telex 839.650₫ / B/L
50.379.000₫ 57.815.900₫ 31-08-2023
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 358 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh
New York
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
New York, New York, New York, United States
40'HQ Thứ 3 35 Ngày
Đi thẳng
7.436.900₫
Chi tiết
THC 4.438.150₫ / Cont
BILL 959.600₫ / Cont
SEAL 239.900₫ / Cont
Telex 839.650₫ / B/L
AMS 959.600₫ / B/L
74.369.000₫ 81.805.900₫ 31-08-2023
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 137 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh
Nhava Sheva
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Nhava Sheva, Maharashtra, India
40'HQ Hàng ngày 15 Ngày
Đi thẳng
6.444.900₫
Chi tiết
THC 4.415.950₫ / Cont
BILL 954.800₫ / B/L
SEAL 238.700₫ / Cont
TELEX 835.450₫ / B/L
18.618.600₫ 25.063.500₫ 15-08-2023
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 8.077 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ningbo
Quy Nhon
Ningbo, Ningbo, Zhejiang, China
Quy Nhon, Binh Dinh, Vietnam
20'GP Hàng ngày 12 Ngày
Chuyển tải
6.802.950₫
Chi tiết
THC 3.103.100₫ / Cont
EDO 954.800₫ / B/L
CIC 1.432.200₫ / Cont
EMC 596.750₫ / Cont
HANDLING FEE 716.100₫ / B/L
8.951.250₫ 15.754.200₫ 15-08-2023
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 136 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh (Cat Lai)
Fremantle
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Fremantle, Western Australia, Australia
40'FL HQ Hàng ngày 20 Ngày
Chuyển tải
6.432.750₫
Chi tiết
THC 4.407.625₫ / Cont
BILL 953.000₫ / B/L
SEAL 238.250₫ / Cont
Telex 833.875₫ / B/L
10.244.750₫ 16.677.500₫ 14-08-2023
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 37 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh
Valencia
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Valencia, Valencia, Comunidad Valenciana, Spain
20'GP Thứ 2 31 Ngày
Chuyển tải
5.241.500₫
Chi tiết
THC 3.097.250₫ / Cont
BILL 953.000₫ / B/L
SEAL 238.250₫ / B/L
ENS 953.000₫ / B/L
39.311.250₫ 44.552.750₫ 14-08-2023
Ho Chi Minh
Valencia
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Valencia, Valencia, Comunidad Valenciana, Spain
40'GP Thứ 2 31 Ngày
Chuyển tải
6.671.000₫
Chi tiết
THC 4.526.750₫ / Cont
BILL 953.000₫ / B/L
SEAL 238.250₫ / B/L
ENS 953.000₫ / B/L
53.606.250₫ 60.277.250₫ 14-08-2023
Ho Chi Minh
Valencia
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Valencia, Valencia, Comunidad Valenciana, Spain
40'HQ Thứ 2 31 Ngày
Chuyển tải
6.671.000₫
Chi tiết
THC 4.526.750₫ / Cont
BILL 953.000₫ / B/L
SEAL 238.250₫ / B/L
ENS 953.000₫ / B/L
53.606.250₫ 60.277.250₫ 14-08-2023
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 11.922 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ningbo
Ho Chi Minh
Ningbo, Ningbo, Zhejiang, China
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
20'GP Thứ 3 4 Ngày
Đi thẳng
5.241.500₫
Chi tiết
THC 3.097.250₫ / Cont
EDO 953.000₫ / Cont
Cleanning fee 238.250₫ / Cont
Handling fee 714.750₫ / Cont
EMC 238.250₫ / Cont
119.125₫ 5.360.625₫ 08-08-2023
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 1.148 Lượt xem