Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
83227 |
Ho Chi Minh > Long Beach
|
20'GP | Thứ 3 |
20 Ngày |
5.396.600₫
|
30.417.200₫ | 35.813.800₫ | 14-10-2023 | |||||||||||||||||||||
80312 |
Ho Chi Minh > Chicago
|
40'HQ | Thứ 2 |
35 Ngày |
7.467.900₫
|
98.769.000₫ | 106.236.900₫ | 31-08-2023 | |||||||||||||||||||||
79686 |
Ho Chi Minh > Toronto
|
40'HQ | Thứ 3 |
45 Ngày |
7.436.900₫
|
100.038.300₫ | 107.475.200₫ | 31-08-2023 | |||||||||||||||||||||
79684 |
Ho Chi Minh > Los Angeles
|
40'HQ | Thứ 3 |
17 Ngày |
7.436.900₫
|
50.379.000₫ | 57.815.900₫ | 31-08-2023 | |||||||||||||||||||||
79682 |
Ho Chi Minh > New York
|
40'HQ | Thứ 3 |
35 Ngày |
7.436.900₫
|
74.369.000₫ | 81.805.900₫ | 31-08-2023 | |||||||||||||||||||||
79252 |
Ho Chi Minh > Nhava Sheva
|
40'HQ | Hàng ngày |
15 Ngày |
6.444.900₫
|
18.618.600₫ | 25.063.500₫ | 15-08-2023 | |||||||||||||||||||||
79250 |
Ningbo > Quy Nhon
|
20'GP | Hàng ngày |
12 Ngày |
6.802.950₫
|
8.951.250₫ | 15.754.200₫ | 15-08-2023 | |||||||||||||||||||||
78839 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Fremantle
|
40'FL HQ | Hàng ngày |
20 Ngày |
6.432.750₫
|
10.244.750₫ | 16.677.500₫ | 14-08-2023 | |||||||||||||||||||||
78748 |
Ho Chi Minh > Valencia
|
20'GP | Thứ 2 |
31 Ngày |
5.241.500₫
|
39.311.250₫ | 44.552.750₫ | 14-08-2023 | |||||||||||||||||||||
78748 |
Ho Chi Minh > Valencia
|
40'GP | Thứ 2 |
31 Ngày |
6.671.000₫
|
53.606.250₫ | 60.277.250₫ | 14-08-2023 |