Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
105721 |
Ho Chi Minh > Jebel Ali
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 4/ Thứ 5 |
1 Ngày |
0₫
|
24.760.000₫ | 24.760.000₫ | 31-10-2024 | ||||
105721 |
Ho Chi Minh > Jebel Ali
|
40'GP | Thứ 3/ Thứ 4/ Thứ 5 |
1 Ngày |
0₫
|
44.568.000₫ | 44.568.000₫ | 31-10-2024 | ||||
105721 |
Ho Chi Minh > Jebel Ali
|
40'HQ | Thứ 3/ Thứ 4/ Thứ 5 |
1 Ngày |
0₫
|
44.568.000₫ | 44.568.000₫ | 31-10-2024 | ||||
105721 |
Ho Chi Minh > Jebel Ali
|
45'HQ | Thứ 3/ Thứ 4/ Thứ 5 |
1 Ngày |
0₫
|
44.568.000₫ | 44.568.000₫ | 31-10-2024 |