Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
86262 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Shekou
|
20'GP | Hàng ngày |
6 Ngày |
4.814.550₫
|
740.700₫ | 5.555.250₫ | 30-11-2023 | ||||||||||||||||||
86262 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Shekou
|
40'GP | Hàng ngày |
6 Ngày |
6.295.950₫
|
1.481.400₫ | 7.777.350₫ | 30-11-2023 | ||||||||||||||||||
86262 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Shekou
|
40'HQ | Hàng ngày |
6 Ngày |
6.295.950₫
|
1.481.400₫ | 7.777.350₫ | 30-11-2023 | ||||||||||||||||||
83004 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Keelung
|
40'GP | Thứ 2/ Chủ nhật |
5 Ngày |
5.616.600₫
|
0₫
|
5.616.600₫ | 30-09-2023 | ||||||||||||||||||
83004 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Keelung
|
40'HQ | Thứ 2/ Chủ nhật |
5 Ngày |
5.616.600₫
|
0₫
|
5.616.600₫ | 30-09-2023 | ||||||||||||||||||
81891 |
Ho Chi Minh > Busan
|
20'GP | Hàng ngày |
5 Ngày |
4.125.900₫
|
970.800₫ | 5.096.700₫ | 30-09-2023 | ||||||||||||||||||
81891 |
Ho Chi Minh > Busan
|
40'GP | Hàng ngày |
5 Ngày |
5.582.100₫
|
1.941.600₫ | 7.523.700₫ | 30-09-2023 | ||||||||||||||||||
81891 |
Ho Chi Minh > Busan
|
40'HQ | Hàng ngày |
5 Ngày |
5.582.100₫
|
1.941.600₫ | 7.523.700₫ | 30-09-2023 | ||||||||||||||||||
81890 |
Ho Chi Minh > Incheon
|
20'GP | Hàng ngày |
7 Ngày |
4.125.900₫
|
1.941.600₫ | 6.067.500₫ | 30-09-2023 | ||||||||||||||||||
81890 |
Ho Chi Minh > Incheon
|
40'GP | Hàng ngày |
7 Ngày |
5.582.100₫
|
2.427.000₫ | 8.009.100₫ | 30-09-2023 |