U&I LOGISTICS

U&I LOGISTICS

Người liên hệ: Ms. Phượng Anna

Chức vụ: Chuyên viên phát triển kinh doanh

Địa điểm: Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam

U&I LOGISTICS

Người liên hệ: Ms. Phượng Anna

Chức vụ: Chuyên viên phát triển kinh doanh

Địa điểm: Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam

Giới thiệu

Ngày 19/3/2003, Công ty Cổ phần Giao nhận Vận tải U&I ra đời, kế thừa toàn bộ hoạt động kinh doanh dịch vụ logistics từ công ty Cổ phần Đầu tư U&I, và không ngừng nỗ lực để lớn mạnh...

Xem thêm >>
  • 10th floor, AP Tower, 518B Dien Bien Phu Street, Ward 21, Binh Thanh District,
  • +848****** Hiện số
  • https://www.unilogistics.vn/

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh (Cat Lai)
Shekou
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Shekou, Shenzhen, Guangdong, China
20'GP Hàng ngày 6 Ngày
Đi thẳng
4.814.550₫
Chi tiết
THC 2.962.800₫ / Cont
BILL 987.600₫ / B/L
SEAL 246.900₫ / Cont
AMS 617.250₫ / B/L
740.700₫ 5.555.250₫ 30-11-2023
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Shekou
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Shekou, Shenzhen, Guangdong, China
40'GP Hàng ngày 6 Ngày
Đi thẳng
6.295.950₫
Chi tiết
THC 4.444.200₫ / Cont
BILL 987.600₫ / B/L
SEAL 246.900₫ / Cont
AMS 617.250₫ / B/L
1.481.400₫ 7.777.350₫ 30-11-2023
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Shekou
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Shekou, Shenzhen, Guangdong, China
40'HQ Hàng ngày 6 Ngày
Đi thẳng
6.295.950₫
Chi tiết
THC 4.444.200₫ / Cont
BILL 987.600₫ / B/L
SEAL 246.900₫ / Cont
AMS 617.250₫ / B/L
1.481.400₫ 7.777.350₫ 30-11-2023
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 5.171 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh (Cat Lai)
Keelung
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Keelung, Taiwan
40'GP Thứ 2/ Chủ nhật 5 Ngày
Đi thẳng
5.616.600₫
Chi tiết
THC 4.395.600₫ / Cont
BILL 976.800₫ / B/L
SEAL 244.200₫ / Cont
0₫
Cước vận chuyển đã được bao gồm
5.616.600₫ 30-09-2023
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Keelung
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Keelung, Taiwan
40'HQ Thứ 2/ Chủ nhật 5 Ngày
Đi thẳng
5.616.600₫
Chi tiết
THC 4.395.600₫ / Cont
BILL 976.800₫ / B/L
SEAL 244.200₫ / Cont
0₫
Cước vận chuyển đã được bao gồm
5.616.600₫ 30-09-2023
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 3.601 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh
Busan
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Busan, Busan, South Korea
20'GP Hàng ngày 5 Ngày
Đi thẳng
4.125.900₫
Chi tiết
THC 2.912.400₫ / Cont
BILL 970.800₫ / B/L
SEAL 242.700₫ / Cont
970.800₫ 5.096.700₫ 30-09-2023
Ho Chi Minh
Busan
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Busan, Busan, South Korea
40'GP Hàng ngày 5 Ngày
Đi thẳng
5.582.100₫
Chi tiết
THC 4.368.600₫ / Cont
BILL 970.800₫ / B/L
SEAL 242.700₫ / Cont
1.941.600₫ 7.523.700₫ 30-09-2023
Ho Chi Minh
Busan
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Busan, Busan, South Korea
40'HQ Hàng ngày 5 Ngày
Đi thẳng
5.582.100₫
Chi tiết
THC 4.368.600₫ / Cont
BILL 970.800₫ / B/L
SEAL 242.700₫ / Cont
1.941.600₫ 7.523.700₫ 30-09-2023
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 21.595 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh
Incheon
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Incheon, Inchon, South Korea
20'GP Hàng ngày 7 Ngày
Đi thẳng
4.125.900₫
Chi tiết
THC 2.912.400₫ / Cont
BILL 970.800₫ / B/L
SEAL 242.700₫ / Cont
1.941.600₫ 6.067.500₫ 30-09-2023
Ho Chi Minh
Incheon
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Incheon, Inchon, South Korea
40'GP Hàng ngày 7 Ngày
Đi thẳng
5.582.100₫
Chi tiết
THC 4.368.600₫ / Cont
BILL 970.800₫ / B/L
SEAL 242.700₫ / Cont
2.427.000₫ 8.009.100₫ 30-09-2023
Ho Chi Minh
Incheon
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Incheon, Inchon, South Korea
40'HQ Hàng ngày 7 Ngày
Đi thẳng
5.582.100₫
Chi tiết
THC 4.368.600₫ / Cont
BILL 970.800₫ / B/L
SEAL 242.700₫ / Cont
2.427.000₫ 8.009.100₫ 30-09-2023
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 264 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh
Long Beach
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Long Beach, Los Angeles, California, United States
20'GP Hàng ngày 23 Ngày
Đi thẳng
4.120.800₫
Chi tiết
THC 2.908.800₫ / Cont
BILL 969.600₫ / Cont
SEAL 242.400₫ / Cont
38.784.000₫ 42.904.800₫ 15-09-2023
Ho Chi Minh
Long Beach
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Long Beach, Los Angeles, California, United States
40'GP Hàng ngày 23 Ngày
Đi thẳng
5.696.400₫
Chi tiết
THC 4.484.400₫ / Cont
BILL 969.600₫ / Cont
SEAL 242.400₫ / Cont
48.480.000₫ 54.176.400₫ 15-09-2023
Ho Chi Minh
Long Beach
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Long Beach, Los Angeles, California, United States
40'HQ Hàng ngày 23 Ngày
Đi thẳng
5.696.400₫
Chi tiết
THC 4.484.400₫ / Cont
BILL 969.600₫ / Cont
SEAL 242.400₫ / Cont
48.480.000₫ 54.176.400₫ 15-09-2023
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 909 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Penang
Ho Chi Minh
Penang, Pulau Pinang, Malaysia
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
20'GP Hàng ngày 4 Ngày
Đi thẳng
4.532.880₫
Chi tiết
THC 2.908.800₫ / Cont
BILL 969.600₫ / B/L
HC 484.800₫ / B/L
CLEANING 169.680₫ / Cont
606.000₫ 5.138.880₫ 30-09-2023
Penang
Ho Chi Minh
Penang, Pulau Pinang, Malaysia
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
40'GP Hàng ngày 4 Ngày
Đi thẳng
6.302.400₫
Chi tiết
THC 4.484.400₫ / Cont
BILL 969.600₫ / B/L
HC 484.800₫ / B/L
CLEANING 363.600₫ / Cont
969.600₫ 7.272.000₫ 30-09-2023
Penang
Ho Chi Minh
Penang, Pulau Pinang, Malaysia
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
40'HQ Hàng ngày 4 Ngày
Đi thẳng
6.302.400₫
Chi tiết
THC 4.484.400₫ / Cont
BILL 969.600₫ / B/L
HC 484.800₫ / B/L
CLEANING 363.600₫ / Cont
969.600₫ 7.272.000₫ 30-09-2023
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 83 Lượt xem

Nơi đi / Nơi đến

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Cước vận chuyển

Phụ phí

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh (SGN)
Singapore (SIN)
Ho Chi Minh, Vietnam (SGN)
Singapore (SIN)
Hàng ngày 1 Ngày
Đi thẳng
48.240
₫/kg
1.207.544₫
Chi tiết
THC 1.134₫ / Kg
X-RAY 410₫ / Kg
AWB 482.400₫ / AWB
AMS 241.200₫ / AWB
Handling 482.400₫ / Shipment
VGM 0₫ / Shipment
1.255.784₫ 31-08-2023
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 81.474 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh
Nhava Sheva
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Nhava Sheva, Maharashtra, India
20'GP Hàng ngày 23 Ngày
Đi thẳng
4.100.400₫
Chi tiết
THC 2.894.400₫ / Cont
BILL 964.800₫ / B/L
SEAL 241.200₫ / Cont
9.406.800₫ 13.507.200₫ 15-09-2023
Ho Chi Minh
Nhava Sheva
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Nhava Sheva, Maharashtra, India
40'GP Hàng ngày 23 Ngày
Đi thẳng
5.668.200₫
Chi tiết
THC 4.462.200₫ / Cont
BILL 964.800₫ / B/L
SEAL 241.200₫ / Cont
18.813.600₫ 24.481.800₫ 15-09-2023
Ho Chi Minh
Nhava Sheva
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Nhava Sheva, Maharashtra, India
40'HQ Hàng ngày 23 Ngày
Đi thẳng
5.668.200₫
Chi tiết
THC 4.462.200₫ / Cont
BILL 964.800₫ / B/L
SEAL 241.200₫ / Cont
18.813.600₫ 24.481.800₫ 15-09-2023
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 1.773 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh
Bangkok
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Bangkok, Krung Thep Mahanakhon, Thailand
20'GP Hàng ngày 2 Ngày
Đi thẳng
1.932.400₫
Chi tiết
THC 724.650₫ / Cont
BILL 966.200₫ / B/L
SEAL 241.550₫ / Cont
0₫
Cước vận chuyển đã được bao gồm
1.932.400₫ 31-08-2023
Ho Chi Minh
Bangkok
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Bangkok, Krung Thep Mahanakhon, Thailand
40'GP Hàng ngày 2 Ngày
Đi thẳng
2.657.050₫
Chi tiết
THC 1.449.300₫ / Cont
BILL 966.200₫ / B/L
SEAL 241.550₫ / Cont
0₫
Cước vận chuyển đã được bao gồm
2.657.050₫ 31-08-2023
Ho Chi Minh
Bangkok
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Bangkok, Krung Thep Mahanakhon, Thailand
40'HQ Hàng ngày 2 Ngày
Đi thẳng
2.657.050₫
Chi tiết
THC 1.449.300₫ / Cont
BILL 966.200₫ / B/L
SEAL 241.550₫ / Cont
0₫
Cước vận chuyển đã được bao gồm
2.657.050₫ 31-08-2023
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 6.823 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh
Riga
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Riga, Latvia
20'GP Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 7 32 Ngày
Đi thẳng
5.037.900₫
Chi tiết
THC 2.878.800₫ / Cont
BILL 1.079.550₫ / B/L
SEAL 239.900₫ / Cont
ENS 839.650₫ / Cont
31.786.750₫ 36.824.650₫ 31-08-2023
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 1.929 Lượt xem