Ref | Nơi đi / Nơi đến | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Cước vận chuyển | Phụ phí | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
90027 |
Ho Chi Minh (SGN)
> Shenzhen (SZX)
|
Hàng ngày |
1 Ngày
Đi thẳng |
10.998₫ /kg |
856.964₫
|
867.962₫ | 31-12-2023 | |||||||||||||||||||||||||||
82782 |
Ho Chi Minh (SGN)
> Singapore (SIN)
|
Hàng ngày |
1 Ngày
Đi thẳng |
33.116₫ /kg |
737.470₫
|
770.585₫ | 01-10-2023 | |||||||||||||||||||||||||||
79202 |
Ho Chi Minh (SGN)
> Hokitika (HKK)
|
Hàng ngày |
1 Ngày
Đi thẳng |
23.870₫ /kg |
11.935₫
|
35.805₫ | 31-08-2023 | |||||||||||||||||||||||||||
79239 |
Ho Chi Minh (SGN)
> Hong Kong (HKG)
|
Hàng ngày |
2 Ngày
Đi thẳng |
35.805₫ /kg |
550.538₫
|
586.343₫ | 31-08-2023 |