GOLD MARINE AGENCY TRANSPORT CO., LTD

GOLD MARINE AGENCY TRANSPORT CO., LTD

Người liên hệ: Ms. Kris Nguyen

Chức vụ: Trường phòng Xuất khẩu

Địa điểm: Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam

GOLD MARINE AGENCY TRANSPORT CO., LTD

Người liên hệ: Ms. Kris Nguyen

Chức vụ: Trường phòng Xuất khẩu

Địa điểm: Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam

Giới thiệu

  • Mekong Tower, 235-241 Cong Hoa Street, ward 13, Tan Binh Dist
  • +840****** Hiện số
  • http://goldmarinetransport.com/

Cảng đi / Cảng đến

Điều kiện giao nhận

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Cước vận chuyển

Phụ phí cảng đi

Phụ phí cảng đến

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Shanghai
Ho Chi Minh
Shanghai, Shanghai, Shanghai, China
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
CFS / CFS
Thứ 7 6 Ngày
Đi thẳng
Refund 977.600
₫/cbm
-
1.833.000₫
Handling charge 611.000₫ / Shipment
D/O 611.000₫ / Set
LCL CHARGE 611.000₫ / CBM
855.400₫ 31-12-2023
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 34.377 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Điều kiện giao nhận

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Cước vận chuyển

Phụ phí cảng đi

Phụ phí cảng đến

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh
Nhava Sheva
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Nhava Sheva, Maharashtra, India
CFS / CFS
Thứ 3 14 Ngày
Đi thẳng
Refund 244.200
₫/cbm
976.800₫
Chi tiết
THC 146.520₫ / CBM
CFS 219.780₫ / CBM
Bill fee 488.400₫ / Set
Fuel surcharge 122.100₫ / CBM
-
732.600₫ 15-12-2023
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 601 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Điều kiện giao nhận

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Cước vận chuyển

Phụ phí cảng đi

Phụ phí cảng đến

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh
Fukuyama
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Fukuyama, Hiroshima, Japan
CFS / CFS
Hàng thường
Chủ nhật 17 Ngày
Chuyển tải
244.200
₫/cbm
927.960₫
Chi tiết
THC 146.520₫ / CBM
CFS 219.780₫ / CBM
Bill fee 488.400₫ / Set
Fuel surcharge 73.260₫ / CBM
-
1.172.160₫ 14-12-2023
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 404 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Điều kiện giao nhận

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Cước vận chuyển

Phụ phí cảng đi

Phụ phí cảng đến

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh
Hakata
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Hakata, Fukuoka, Japan
CFS / CFS
Chủ nhật 17 Ngày
Chuyển tải
Refund 122.100
₫/cbm
927.960₫
Chi tiết
THC 146.520₫ / CBM
CFS 219.780₫ / CBM
Bill fee 488.400₫ / Set
Fuel surcharge 73.260₫ / CBM
-
805.860₫ 14-12-2023
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 391 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Điều kiện giao nhận

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Cước vận chuyển

Phụ phí cảng đi

Phụ phí cảng đến

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh
Manzanillo
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Manzanillo, Colima, Mexico
CFS / CFS
Chủ nhật 30 Ngày
Chuyển tải
610.500
₫/cbm
1.587.300₫
Chi tiết
THC 146.520₫ / CBM
AMS 610.500₫ / Set
CFS 219.780₫ / CBM
Bill fee 488.400₫ / Set
Fuel surcharge 122.100₫ / CBM
-
2.197.800₫ 14-12-2023
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 392 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Điều kiện giao nhận

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Cước vận chuyển

Phụ phí cảng đi

Phụ phí cảng đến

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh
Hamad
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Hamad, Doha, Qatar
CFS / CFS
Thứ 2 30 Ngày
Chuyển tải
366.300
₫/cbm
976.800₫
Chi tiết
THC 146.520₫ / CBM
CFS 219.780₫ / CBM
Bill fee 488.400₫ / Set
Fuel surcharge 122.100₫ / CBM
-
1.343.100₫ 10-12-2023
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 17.328 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Điều kiện giao nhận

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Cước vận chuyển

Phụ phí cảng đi

Phụ phí cảng đến

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh
Cagayan de Oro City
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Cagayan de Oro City, Misamis Oriental, Philippines
CFS / CFS
Thứ 2 30 Ngày
Chuyển tải
2.198.700
₫/cbm
1.050.490₫
Chi tiết
THC 146.580₫ / CBM
CFS 219.870₫ / CBM
Bill fee 488.600₫ / Set
Fuel surcharge 195.440₫ / CBM
-
3.249.190₫ 31-12-2023
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 1.143 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Điều kiện giao nhận

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Cước vận chuyển

Phụ phí cảng đi

Phụ phí cảng đến

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh
San Juan
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
San Juan, Puerto Rico
CFS / CFS
Thứ 2 35 Ngày
Chuyển tải
366.450
₫/cbm
1.050.490₫
Chi tiết
THC 146.580₫ / CBM
CFS 219.870₫ / CBM
Bill fee 488.600₫ / Set
Fuel surcharge 195.440₫ / CBM
-
1.416.940₫ 31-12-2023
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 222 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Điều kiện giao nhận

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Cước vận chuyển

Phụ phí cảng đi

Phụ phí cảng đến

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh
Jebel Ali
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Jebel Ali, Dubai, United Arab Emirates
CFS / CFS
Thứ 5 16 Ngày
Đi thẳng
Refund 366.450
₫/cbm
977.200₫
Chi tiết
THC 146.580₫ / CBM
CFS 219.870₫ / CBM
Bill fee 488.600₫ / Set
Fuel surcharge 122.150₫ / CBM
-
610.750₫ 31-12-2023
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 1.410 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Điều kiện giao nhận

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Cước vận chuyển

Phụ phí cảng đi

Phụ phí cảng đến

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh
Nhava Sheva
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Nhava Sheva, Maharashtra, India
CFS / CFS
Thứ 3 12 Ngày
Đi thẳng
Refund 244.400
₫/cbm
1.197.560₫
Chi tiết
THC 146.640₫ / CBM
CFS 219.960₫ / CBM
Bill fee 708.760₫ / Set
Fuel surcharge 122.200₫ / CBM
-
953.160₫ 31-12-2023
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 5.345 Lượt xem