Ref | Nơi đi / Nơi đến | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Cước vận chuyển | Phụ phí | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
87343 |
Taoyuan (TPE)
> Hanoi (HAN)
|
Hàng ngày |
1 Ngày
Đi thẳng |
144.027₫ /kg |
1.481.139₫
|
1.625.166₫ | 14-11-2023 | ||||||||||||||||||||||||
87344 |
Taoyuan (TPE)
> Ho Chi Minh (SGN)
|
Hàng ngày |
1 Ngày
Đi thẳng |
144.027₫ /kg |
1.481.139₫
|
1.625.166₫ | 14-11-2023 | ||||||||||||||||||||||||
86186 |
Ho Chi Minh (SGN)
> Mumbai (BOM)
|
Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 7 |
1 Ngày
Đi thẳng |
43.155₫ /kg |
1.482.485₫
|
1.525.640₫ | 31-10-2023 | ||||||||||||||||||||||||
86399 |
Ho Chi Minh (SGN)
> Singapore (QPG)
|
Thứ 3 |
1 Ngày
Đi thẳng |
70.367₫ /kg |
1.484.289₫
|
1.554.655₫ | 31-10-2023 |