Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
82808 |
Ho Chi Minh > Gdansk
|
20'GP | Hàng ngày |
27 Ngày |
4.170.100₫
|
13.491.500₫ | 17.661.600₫ | 31-10-2023 | ||||||||||||||||||
82808 |
Ho Chi Minh > Gdansk
|
40'GP | Hàng ngày |
27 Ngày |
5.641.900₫
|
22.077.000₫ | 27.718.900₫ | 31-10-2023 | ||||||||||||||||||
80122 |
Ho Chi Minh > Nhava Sheva
|
20'GP | Thứ 3 |
25 Ngày |
4.080.000₫
|
8.640.000₫ | 12.720.000₫ | 05-09-2023 | ||||||||||||||||||
80122 |
Ho Chi Minh > Nhava Sheva
|
40'GP | Thứ 3 |
25 Ngày |
5.520.000₫
|
18.240.000₫ | 23.760.000₫ | 05-09-2023 | ||||||||||||||||||
80054 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > London
|
20'GP | Thứ 2 |
20 Ngày |
4.920.000₫
|
17.520.000₫ | 22.440.000₫ | 31-08-2023 | ||||||||||||||||||
80054 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > London
|
40'GP | Thứ 2 |
20 Ngày |
6.360.000₫
|
32.400.000₫ | 38.760.000₫ | 31-08-2023 | ||||||||||||||||||
80053 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Rotterdam
|
20'GP | Thứ 2 |
20 Ngày |
4.920.000₫
|
17.520.000₫ | 22.440.000₫ | 31-08-2023 | ||||||||||||||||||
80053 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Rotterdam
|
40'GP | Thứ 2 |
20 Ngày |
6.360.000₫
|
32.400.000₫ | 38.760.000₫ | 31-08-2023 | ||||||||||||||||||
80051 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Daman
|
20'GP | Thứ 3 |
21 Ngày |
4.080.000₫
|
18.480.000₫ | 22.560.000₫ | 27-08-2023 | ||||||||||||||||||
80051 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Daman
|
40'GP | Thứ 3 |
21 Ngày |
5.520.000₫
|
20.640.000₫ | 26.160.000₫ | 27-08-2023 |