Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
81880 |
Lianyungang > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
20'GP | Thứ 3 |
12 Ngày |
5.454.000₫
|
7.272.000₫ | 12.726.000₫ | 30-09-2023 | |||||||||||||||||||||
81880 |
Lianyungang > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
40'GP | Thứ 3 |
12 Ngày |
0₫
|
9.211.200₫ | 9.211.200₫ | 30-09-2023 | |||||||||||||||||||||
81578 |
Hai Phong > Toronto
|
40'GP | Thứ 3/ Thứ 5 |
45 Ngày |
0₫
|
118.776.000₫ | 118.776.000₫ | 14-09-2023 | |||||||||||||||||||||
81496 |
Hai An > Qingdao
|
20'GP | Hàng ngày |
5 Ngày |
0₫
|
24.240₫ | 24.240₫ | 30-09-2023 | |||||||||||||||||||||
81496 |
Hai An > Qingdao
|
40'GP | Hàng ngày |
5 Ngày |
0₫
|
24.240₫ | 24.240₫ | 30-09-2023 | |||||||||||||||||||||
81496 |
Hai An > Qingdao
|
40'HQ | Hàng ngày |
5 Ngày |
0₫
|
24.240₫ | 24.240₫ | 30-09-2023 | |||||||||||||||||||||
81491 |
Hai Phong > Sydney
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 6 |
7 Ngày |
0₫
|
5.332.800₫ | 5.332.800₫ | 30-09-2023 | |||||||||||||||||||||
81491 |
Hai Phong > Sydney
|
40'GP | Thứ 3/ Thứ 6 |
7 Ngày |
0₫
|
10.665.600₫ | 10.665.600₫ | 30-09-2023 | |||||||||||||||||||||
81491 |
Hai Phong > Sydney
|
40'HQ | Thứ 3/ Thứ 6 |
7 Ngày |
0₫
|
10.665.600₫ | 10.665.600₫ | 30-09-2023 |