Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
106962 |
Ho Chi Minh > Jebel Ali
|
40'GP | Chủ nhật |
10 Ngày |
8.383.375₫
|
31.281.250₫ | 39.664.625₫ | 23-10-2024 | |||||||||||||||||||||
106962 |
Ho Chi Minh > Jebel Ali
|
40'HQ | Chủ nhật |
10 Ngày |
8.383.375₫
|
31.281.250₫ | 39.664.625₫ | 23-10-2024 | |||||||||||||||||||||
82201 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Le Havre
|
20'GP | Hàng ngày |
40 Ngày |
6.186.300₫
|
13.949.500₫ | 20.135.800₫ | 30-09-2023 | |||||||||||||||||||||
82201 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Le Havre
|
40'GP | Hàng ngày |
40 Ngày |
7.763.200₫
|
23.047.000₫ | 30.810.200₫ | 30-09-2023 | |||||||||||||||||||||
82201 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Le Havre
|
40'HQ | Hàng ngày |
40 Ngày |
7.763.200₫
|
23.047.000₫ | 30.810.200₫ | 30-09-2023 | |||||||||||||||||||||
82201 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Le Havre
|
45'HQ | Hàng ngày |
40 Ngày |
7.763.200₫
|
24.260.000₫ | 32.023.200₫ | 30-09-2023 | |||||||||||||||||||||
82200 |
Hai Phong (Hai Phong Port) > Le Havre
|
20'GP | Hàng ngày |
40 Ngày |
6.186.300₫
|
13.949.500₫ | 20.135.800₫ | 30-09-2023 | |||||||||||||||||||||
82200 |
Hai Phong (Hai Phong Port) > Le Havre
|
40'GP | Hàng ngày |
40 Ngày |
7.763.200₫
|
23.047.000₫ | 30.810.200₫ | 30-09-2023 | |||||||||||||||||||||
82200 |
Hai Phong (Hai Phong Port) > Le Havre
|
40'HQ | Hàng ngày |
40 Ngày |
7.763.200₫
|
23.047.000₫ | 30.810.200₫ | 30-09-2023 | |||||||||||||||||||||
82200 |
Hai Phong (Hai Phong Port) > Le Havre
|
45'HQ | Hàng ngày |
40 Ngày |
7.763.200₫
|
24.260.000₫ | 32.023.200₫ | 30-09-2023 |