HANOTRANS Hải Phòng

HANOTRANS Hải Phòng

Người liên hệ: Mr. Thành Nguyễn

Chức vụ: Sales Executive

Địa điểm: Hai Phong, Hai Phong, Vietnam

HANOTRANS Hải Phòng

Người liên hệ: Mr. Thành Nguyễn

Chức vụ: Sales Executive

Địa điểm: Hai Phong, Hai Phong, Vietnam

Giới thiệu

Hanotrans is a subsidiary of VNT Logistics JSC (with 100% capital). As a VNT logistics family, we have been giving service for more than 26 years for all kind of shipments. We have been listed on the stock exchange in Vietnam since 2009 with a...

Xem thêm >>
  • Tầng 8, Toà nhà MB, Số 6, Lô 30A, Đường Lê Hồng Phong, Quận Ngô Quyền
  • +842****** Hiện số
  • https://phaata.com/100000000003606

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh
Jebel Ali
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Jebel Ali, Dubai, United Arab Emirates
40'GP Chủ nhật 10 Ngày
Đi thẳng
8.383.375₫
Chi tiết
THC 5.380.375₫ / Cont
BILL 1.001.000₫ / Cont
SEAL 375.375₫ / Cont
Handling 750.750₫ / Cont
Telex 875.875₫ / Cont
31.281.250₫ 39.664.625₫ 23-10-2024
Ho Chi Minh
Jebel Ali
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Jebel Ali, Dubai, United Arab Emirates
40'HQ Chủ nhật 10 Ngày
Đi thẳng
8.383.375₫
Chi tiết
THC 5.380.375₫ / Cont
BILL 1.001.000₫ / Cont
SEAL 375.375₫ / Cont
Handling 750.750₫ / Cont
Telex 875.875₫ / Cont
31.281.250₫ 39.664.625₫ 23-10-2024
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 17.900 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh (Cat Lai)
Le Havre
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Le Havre, Seine Maritime, Haute Normandie, France
20'GP Hàng ngày 40 Ngày
Chuyển tải
6.186.300₫
Chi tiết
THC 3.153.800₫ / Cont
BILL 970.400₫ / Cont
SEAL 363.900₫ / Cont
Telex 849.100₫ / Cont
AMS/ENS 849.100₫ / Cont
13.949.500₫ 20.135.800₫ 30-09-2023
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Le Havre
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Le Havre, Seine Maritime, Haute Normandie, France
40'GP Hàng ngày 40 Ngày
Chuyển tải
7.763.200₫
Chi tiết
THC 4.730.700₫ / Cont
BILL 970.400₫ / Cont
SEAL 363.900₫ / Cont
Telex 849.100₫ / Cont
AMS/ENS 849.100₫ / Cont
23.047.000₫ 30.810.200₫ 30-09-2023
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Le Havre
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Le Havre, Seine Maritime, Haute Normandie, France
40'HQ Hàng ngày 40 Ngày
Chuyển tải
7.763.200₫
Chi tiết
THC 4.730.700₫ / Cont
BILL 970.400₫ / Cont
SEAL 363.900₫ / Cont
Telex 849.100₫ / Cont
AMS/ENS 849.100₫ / Cont
23.047.000₫ 30.810.200₫ 30-09-2023
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Le Havre
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Le Havre, Seine Maritime, Haute Normandie, France
45'HQ Hàng ngày 40 Ngày
Chuyển tải
7.763.200₫
Chi tiết
THC 4.730.700₫ / Cont
BILL 970.400₫ / Cont
SEAL 363.900₫ / Cont
Telex 849.100₫ / Cont
AMS/ENS 849.100₫ / Cont
24.260.000₫ 32.023.200₫ 30-09-2023
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 2.022 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Hai Phong (Hai Phong Port)
Le Havre
Hai Phong (Hai Phong Port), Hai Phong, Vietnam
Le Havre, Seine Maritime, Haute Normandie, France
20'GP Hàng ngày 40 Ngày
Chuyển tải
6.186.300₫
Chi tiết
THC 3.153.800₫ / Cont
BILL 970.400₫ / Cont
SEAL 363.900₫ / Cont
Telex 849.100₫ / Cont
AMS/ENS 849.100₫ / Cont
13.949.500₫ 20.135.800₫ 30-09-2023
Hai Phong (Hai Phong Port)
Le Havre
Hai Phong (Hai Phong Port), Hai Phong, Vietnam
Le Havre, Seine Maritime, Haute Normandie, France
40'GP Hàng ngày 40 Ngày
Chuyển tải
7.763.200₫
Chi tiết
THC 4.730.700₫ / Cont
BILL 970.400₫ / Cont
SEAL 363.900₫ / Cont
Telex 849.100₫ / Cont
AMS/ENS 849.100₫ / Cont
23.047.000₫ 30.810.200₫ 30-09-2023
Hai Phong (Hai Phong Port)
Le Havre
Hai Phong (Hai Phong Port), Hai Phong, Vietnam
Le Havre, Seine Maritime, Haute Normandie, France
40'HQ Hàng ngày 40 Ngày
Chuyển tải
7.763.200₫
Chi tiết
THC 4.730.700₫ / Cont
BILL 970.400₫ / Cont
SEAL 363.900₫ / Cont
Telex 849.100₫ / Cont
AMS/ENS 849.100₫ / Cont
23.047.000₫ 30.810.200₫ 30-09-2023
Hai Phong (Hai Phong Port)
Le Havre
Hai Phong (Hai Phong Port), Hai Phong, Vietnam
Le Havre, Seine Maritime, Haute Normandie, France
45'HQ Hàng ngày 40 Ngày
Chuyển tải
7.763.200₫
Chi tiết
THC 4.730.700₫ / Cont
BILL 970.400₫ / Cont
SEAL 363.900₫ / Cont
Telex 849.100₫ / Cont
AMS/ENS 849.100₫ / Cont
24.260.000₫ 32.023.200₫ 30-09-2023
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 164 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh
Southampton
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Southampton, Southampton, England, United Kingdom
20'GP Hàng ngày 40 Ngày
Chuyển tải
6.186.300₫
Chi tiết
THC 3.153.800₫ / Cont
BILL 970.400₫ / Cont
SEAL 363.900₫ / Cont
Telex 849.100₫ / Cont
AMS/ENS 849.100₫ / Cont
13.949.500₫ 20.135.800₫ 30-09-2023
Ho Chi Minh
Southampton
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Southampton, Southampton, England, United Kingdom
40'GP Hàng ngày 40 Ngày
Chuyển tải
7.763.200₫
Chi tiết
THC 4.730.700₫ / Cont
BILL 970.400₫ / Cont
SEAL 363.900₫ / Cont
Telex 849.100₫ / Cont
AMS/ENS 849.100₫ / Cont
23.047.000₫ 30.810.200₫ 30-09-2023
Ho Chi Minh
Southampton
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Southampton, Southampton, England, United Kingdom
40'HQ Hàng ngày 40 Ngày
Chuyển tải
7.763.200₫
Chi tiết
THC 4.730.700₫ / Cont
BILL 970.400₫ / Cont
SEAL 363.900₫ / Cont
Telex 849.100₫ / Cont
AMS/ENS 849.100₫ / Cont
23.047.000₫ 30.810.200₫ 30-09-2023
Ho Chi Minh
Southampton
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Southampton, Southampton, England, United Kingdom
45'HQ Hàng ngày 40 Ngày
Chuyển tải
7.763.200₫
Chi tiết
THC 4.730.700₫ / Cont
BILL 970.400₫ / Cont
SEAL 363.900₫ / Cont
Telex 849.100₫ / Cont
AMS/ENS 849.100₫ / Cont
24.260.000₫ 32.023.200₫ 30-09-2023
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 468 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Hai Phong (Hai Phong Port)
Southampton
Hai Phong (Hai Phong Port), Hai Phong, Vietnam
Southampton, Southampton, England, United Kingdom
20'GP Hàng ngày 40 Ngày
Chuyển tải
6.186.300₫
Chi tiết
THC 3.153.800₫ / Cont
BILL 970.400₫ / Cont
SEAL 363.900₫ / Cont
Telex 849.100₫ / Cont
AMS/ENS 849.100₫ / Cont
13.949.500₫ 20.135.800₫ 30-09-2023
Hai Phong (Hai Phong Port)
Southampton
Hai Phong (Hai Phong Port), Hai Phong, Vietnam
Southampton, Southampton, England, United Kingdom
40'GP Hàng ngày 40 Ngày
Chuyển tải
7.763.200₫
Chi tiết
THC 4.730.700₫ / Cont
BILL 970.400₫ / Cont
SEAL 363.900₫ / Cont
Telex 849.100₫ / Cont
AMS/ENS 849.100₫ / Cont
23.047.000₫ 30.810.200₫ 30-09-2023
Hai Phong (Hai Phong Port)
Southampton
Hai Phong (Hai Phong Port), Hai Phong, Vietnam
Southampton, Southampton, England, United Kingdom
40'HQ Hàng ngày 40 Ngày
Chuyển tải
7.763.200₫
Chi tiết
THC 4.730.700₫ / Cont
BILL 970.400₫ / Cont
SEAL 363.900₫ / Cont
Telex 849.100₫ / Cont
AMS/ENS 849.100₫ / Cont
23.047.000₫ 30.810.200₫ 30-09-2023
Hai Phong (Hai Phong Port)
Southampton
Hai Phong (Hai Phong Port), Hai Phong, Vietnam
Southampton, Southampton, England, United Kingdom
45'HQ Hàng ngày 40 Ngày
Chuyển tải
7.763.200₫
Chi tiết
THC 4.730.700₫ / Cont
BILL 970.400₫ / Cont
SEAL 363.900₫ / Cont
Telex 849.100₫ / Cont
AMS/ENS 849.100₫ / Cont
24.260.000₫ 32.023.200₫ 30-09-2023
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 69 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh
London
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
London, London, England, United Kingdom
20'GP Hàng ngày 40 Ngày
Chuyển tải
6.186.300₫
Chi tiết
THC 3.153.800₫ / Cont
BILL 970.400₫ / Cont
SEAL 363.900₫ / Cont
Telex 849.100₫ / Cont
AMS/ENS 849.100₫ / Cont
13.949.500₫ 20.135.800₫ 30-09-2023
Ho Chi Minh
London
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
London, London, England, United Kingdom
40'GP Hàng ngày 40 Ngày
Chuyển tải
7.763.200₫
Chi tiết
THC 4.730.700₫ / Cont
BILL 970.400₫ / Cont
SEAL 363.900₫ / Cont
Telex 849.100₫ / Cont
AMS/ENS 849.100₫ / Cont
23.047.000₫ 30.810.200₫ 30-09-2023
Ho Chi Minh
London
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
London, London, England, United Kingdom
40'HQ Hàng ngày 40 Ngày
Chuyển tải
7.763.200₫
Chi tiết
THC 4.730.700₫ / Cont
BILL 970.400₫ / Cont
SEAL 363.900₫ / Cont
Telex 849.100₫ / Cont
AMS/ENS 849.100₫ / Cont
23.047.000₫ 30.810.200₫ 30-09-2023
Ho Chi Minh
London
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
London, London, England, United Kingdom
45'HQ Hàng ngày 40 Ngày
Chuyển tải
7.763.200₫
Chi tiết
THC 4.730.700₫ / Cont
BILL 970.400₫ / Cont
SEAL 363.900₫ / Cont
Telex 849.100₫ / Cont
AMS/ENS 849.100₫ / Cont
24.260.000₫ 32.023.200₫ 30-09-2023
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 1.230 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Hai Phong (Hai Phong Port)
London
Hai Phong (Hai Phong Port), Hai Phong, Vietnam
London, London, England, United Kingdom
20'GP Hàng ngày 40 Ngày
Chuyển tải
6.186.300₫
Chi tiết
THC 3.153.800₫ / Cont
BILL 970.400₫ / Cont
SEAL 363.900₫ / Cont
Telex 849.100₫ / Cont
AMS/ENS 849.100₫ / Cont
13.949.500₫ 20.135.800₫ 30-09-2023
Hai Phong (Hai Phong Port)
London
Hai Phong (Hai Phong Port), Hai Phong, Vietnam
London, London, England, United Kingdom
40'GP Hàng ngày 40 Ngày
Chuyển tải
7.763.200₫
Chi tiết
THC 4.730.700₫ / Cont
BILL 970.400₫ / Cont
SEAL 363.900₫ / Cont
Telex 849.100₫ / Cont
AMS/ENS 849.100₫ / Cont
23.047.000₫ 30.810.200₫ 30-09-2023
Hai Phong (Hai Phong Port)
London
Hai Phong (Hai Phong Port), Hai Phong, Vietnam
London, London, England, United Kingdom
40'HQ Hàng ngày 40 Ngày
Chuyển tải
7.763.200₫
Chi tiết
THC 4.730.700₫ / Cont
BILL 970.400₫ / Cont
SEAL 363.900₫ / Cont
Telex 849.100₫ / Cont
AMS/ENS 849.100₫ / Cont
23.047.000₫ 30.810.200₫ 30-09-2023
Hai Phong (Hai Phong Port)
London
Hai Phong (Hai Phong Port), Hai Phong, Vietnam
London, London, England, United Kingdom
45'HQ Hàng ngày 40 Ngày
Chuyển tải
7.763.200₫
Chi tiết
THC 4.730.700₫ / Cont
BILL 970.400₫ / Cont
SEAL 363.900₫ / Cont
Telex 849.100₫ / Cont
AMS/ENS 849.100₫ / Cont
24.260.000₫ 32.023.200₫ 30-09-2023
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 50 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh
Antwerp
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Antwerp, Antwerpen, Vlaanderen, Belgium
20'GP Hàng ngày 40 Ngày
Chuyển tải
6.186.300₫
Chi tiết
THC 3.153.800₫ / Cont
BILL 970.400₫ / Cont
SEAL 363.900₫ / Cont
Telex 849.100₫ / Cont
AMS/ENS 849.100₫ / Cont
13.949.500₫ 20.135.800₫ 30-09-2023
Ho Chi Minh
Antwerp
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Antwerp, Antwerpen, Vlaanderen, Belgium
40'GP Hàng ngày 40 Ngày
Chuyển tải
7.763.200₫
Chi tiết
THC 4.730.700₫ / Cont
BILL 970.400₫ / Cont
SEAL 363.900₫ / Cont
Telex 849.100₫ / Cont
AMS/ENS 849.100₫ / Cont
23.047.000₫ 30.810.200₫ 30-09-2023
Ho Chi Minh
Antwerp
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Antwerp, Antwerpen, Vlaanderen, Belgium
40'HQ Hàng ngày 40 Ngày
Chuyển tải
7.763.200₫
Chi tiết
THC 4.730.700₫ / Cont
BILL 970.400₫ / Cont
SEAL 363.900₫ / Cont
Telex 849.100₫ / Cont
AMS/ENS 849.100₫ / Cont
23.047.000₫ 30.810.200₫ 30-09-2023
Ho Chi Minh
Antwerp
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Antwerp, Antwerpen, Vlaanderen, Belgium
45'HQ Hàng ngày 40 Ngày
Chuyển tải
7.763.200₫
Chi tiết
THC 4.730.700₫ / Cont
BILL 970.400₫ / Cont
SEAL 363.900₫ / Cont
Telex 849.100₫ / Cont
AMS/ENS 849.100₫ / Cont
24.260.000₫ 32.023.200₫ 30-09-2023
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 642 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Hai Phong
Antwerp
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
Antwerp, Antwerpen, Vlaanderen, Belgium
20'GP Hàng ngày 40 Ngày
Chuyển tải
6.186.300₫
Chi tiết
THC 3.153.800₫ / Cont
BILL 970.400₫ / Cont
SEAL 363.900₫ / Cont
Telex 849.100₫ / Cont
AMS/ENS 849.100₫ / Cont
13.949.500₫ 20.135.800₫ 30-09-2023
Hai Phong
Antwerp
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
Antwerp, Antwerpen, Vlaanderen, Belgium
40'GP Hàng ngày 40 Ngày
Chuyển tải
7.763.200₫
Chi tiết
THC 4.730.700₫ / Cont
BILL 970.400₫ / Cont
SEAL 363.900₫ / Cont
Telex 849.100₫ / Cont
AMS/ENS 849.100₫ / Cont
23.047.000₫ 30.810.200₫ 30-09-2023
Hai Phong
Antwerp
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
Antwerp, Antwerpen, Vlaanderen, Belgium
40'HQ Hàng ngày 40 Ngày
Chuyển tải
7.763.200₫
Chi tiết
THC 4.730.700₫ / Cont
BILL 970.400₫ / Cont
SEAL 363.900₫ / Cont
Telex 849.100₫ / Cont
AMS/ENS 849.100₫ / Cont
23.047.000₫ 30.810.200₫ 30-09-2023
Hai Phong
Antwerp
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
Antwerp, Antwerpen, Vlaanderen, Belgium
45'HQ Hàng ngày 40 Ngày
Chuyển tải
7.763.200₫
Chi tiết
THC 4.730.700₫ / Cont
BILL 970.400₫ / Cont
SEAL 363.900₫ / Cont
Telex 849.100₫ / Cont
AMS/ENS 849.100₫ / Cont
24.260.000₫ 32.023.200₫ 30-09-2023
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 462 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh
Rotterdam
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Rotterdam, Zuid-Holland, Netherlands
20'GP Hàng ngày 40 Ngày
Chuyển tải
6.186.300₫
Chi tiết
THC 3.153.800₫ / Cont
BILL 970.400₫ / Cont
SEAL 363.900₫ / Cont
Telex 849.100₫ / Cont
AMS/ENS 849.100₫ / Cont
13.949.500₫ 20.135.800₫ 30-09-2023
Ho Chi Minh
Rotterdam
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Rotterdam, Zuid-Holland, Netherlands
40'GP Hàng ngày 40 Ngày
Chuyển tải
7.763.200₫
Chi tiết
THC 4.730.700₫ / Cont
BILL 970.400₫ / Cont
SEAL 363.900₫ / Cont
Telex 849.100₫ / Cont
AMS/ENS 849.100₫ / Cont
23.047.000₫ 30.810.200₫ 30-09-2023
Ho Chi Minh
Rotterdam
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Rotterdam, Zuid-Holland, Netherlands
40'HQ Hàng ngày 40 Ngày
Chuyển tải
7.763.200₫
Chi tiết
THC 4.730.700₫ / Cont
BILL 970.400₫ / Cont
SEAL 363.900₫ / Cont
Telex 849.100₫ / Cont
AMS/ENS 849.100₫ / Cont
23.047.000₫ 30.810.200₫ 30-09-2023
Ho Chi Minh
Rotterdam
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Rotterdam, Zuid-Holland, Netherlands
45'HQ Hàng ngày 40 Ngày
Chuyển tải
7.763.200₫
Chi tiết
THC 4.730.700₫ / Cont
BILL 970.400₫ / Cont
SEAL 363.900₫ / Cont
Telex 849.100₫ / Cont
AMS/ENS 849.100₫ / Cont
24.260.000₫ 32.023.200₫ 30-09-2023
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 813 Lượt xem