Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
94938 |
Ho Chi Minh > Shanghai
|
40'HQ | Thứ 2/ Thứ 3/ Thứ 4/ Thứ 5/ Thứ 6/ Thứ 7/ Chủ nhật |
7 Ngày |
0₫
|
494.500₫ | 494.500₫ | 31-03-2024 | ||||
94937 |
Ho Chi Minh > Qingdao
|
40'HQ | Thứ 2/ Thứ 3/ Thứ 4/ Thứ 5/ Thứ 6/ Thứ 7/ Chủ nhật |
7 Ngày |
0₫
|
494.500₫ | 494.500₫ | 31-03-2024 | ||||
94935 |
Ho Chi Minh > Ningbo
|
40'HQ | Thứ 2/ Thứ 3/ Thứ 4/ Thứ 5/ Thứ 6/ Thứ 7/ Chủ nhật |
7 Ngày |
0₫
|
494.000₫ | 494.000₫ | 31-03-2024 |