Ref | Nơi đi / Nơi đến | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Cước vận chuyển | Phụ phí | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
93077 |
Ho Chi Minh (SGN)
> Taoyuan (TPE)
|
Hàng ngày |
10 Ngày
Đi thẳng |
51.765₫ /kg |
1.232.919₫
|
1.284.684₫ | 20-01-2024 | |||||||||||||||||||||
93075 |
Ho Chi Minh (SGN)
> Singapore (SIN)
|
Hàng ngày |
4 Ngày
Đi thẳng |
44.370₫ /kg |
1.234.891₫
|
1.279.261₫ | 20-01-2024 | |||||||||||||||||||||
92454 |
Ho Chi Minh (SGN)
> Tokyo (NRT)
|
Hàng ngày |
5 Ngày
Đi thẳng |
61.325₫ /kg |
1.228.879₫
|
1.290.204₫ | 13-01-2024 |