Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
101268 |
Ho Chi Minh > Dili
|
20'GP | Hàng ngày |
15 Ngày |
5.986.155₫
|
34.388.550₫ | 40.374.705₫ | 14-07-2024 | ||||||||||||||||||
97063 |
Ho Chi Minh > Port Klang (North Port)
|
20'GP | Thứ 7 |
2 Ngày |
4.544.540₫
|
1.248.500₫ | 5.793.040₫ | 14-04-2024 | ||||||||||||||||||
97063 |
Ho Chi Minh > Port Klang (North Port)
|
40'GP | Thứ 7 |
2 Ngày |
6.042.740₫
|
1.997.600₫ | 8.040.340₫ | 14-04-2024 | ||||||||||||||||||
97003 |
Ho Chi Minh > Penang
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 5/ Chủ nhật |
4 Ngày |
4.544.540₫
|
1.997.600₫ | 6.542.140₫ | 14-04-2024 | ||||||||||||||||||
97003 |
Ho Chi Minh > Penang
|
40'GP | Thứ 3/ Thứ 5/ Chủ nhật |
4 Ngày |
4.744.300₫
|
2.996.400₫ | 7.740.700₫ | 14-04-2024 | ||||||||||||||||||
96941 |
Ho Chi Minh > Bangkok
|
20'GP | Hàng ngày |
2 Ngày |
1.298.440₫
|
1.747.900₫ | 3.046.340₫ | 14-04-2024 | ||||||||||||||||||
96941 |
Ho Chi Minh > Bangkok
|
40'GP | Hàng ngày |
2 Ngày |
1.298.440₫
|
2.996.400₫ | 4.294.840₫ | 14-04-2024 | ||||||||||||||||||
94559 |
Hai Phong > Bandar Abbas
|
20'GP | Thứ 5/ Thứ 7 |
35 Ngày |
4.545.450₫
|
30.221.100₫ | 34.766.550₫ | 29-02-2024 | ||||||||||||||||||
94480 |
Hai Phong > Kolkata
|
20'GP | Thứ 6 |
22 Ngày |
4.546.375₫
|
21.626.000₫ | 26.172.375₫ | 29-02-2024 | ||||||||||||||||||
94247 |
Hai Phong > Nhava Sheva
|
40'GP | Thứ 4 |
17 Ngày |
6.063.750₫
|
21.780.000₫ | 27.843.750₫ | 14-02-2024 |