Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
92073 |
Ho Chi Minh > Hong Kong
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 5 |
5 Ngày |
1.830.750₫
|
854.350₫ | 2.685.100₫ | 15-01-2024 | ||||||||||||||||
92073 |
Ho Chi Minh > Hong Kong
|
40'GP | Thứ 3/ Thứ 5 |
5 Ngày |
1.830.750₫
|
1.586.650₫ | 3.417.400₫ | 15-01-2024 | ||||||||||||||||
92073 |
Ho Chi Minh > Hong Kong
|
40'HQ | Thứ 3/ Thứ 5 |
5 Ngày |
1.830.750₫
|
1.586.650₫ | 3.417.400₫ | 15-01-2024 | ||||||||||||||||
92073 |
Ho Chi Minh > Hong Kong
|
45'HQ | Thứ 3/ Thứ 5 |
5 Ngày |
1.830.750₫
|
1.586.650₫ | 3.417.400₫ | 15-01-2024 | ||||||||||||||||
92064 |
Ho Chi Minh > Xingang
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 6 |
7 Ngày |
3.661.500₫
|
0₫
|
3.661.500₫ | 31-12-2023 | ||||||||||||||||
92064 |
Ho Chi Minh > Xingang
|
40'GP | Thứ 3/ Thứ 6 |
7 Ngày |
4.149.700₫
|
0₫
|
4.149.700₫ | 31-12-2023 | ||||||||||||||||
92064 |
Ho Chi Minh > Xingang
|
40'HQ | Thứ 3/ Thứ 6 |
7 Ngày |
4.149.700₫
|
0₫
|
4.149.700₫ | 31-12-2023 | ||||||||||||||||
92064 |
Ho Chi Minh > Xingang
|
45'HQ | Thứ 3/ Thứ 6 |
7 Ngày |
4.149.700₫
|
0₫
|
4.149.700₫ | 31-12-2023 |