Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
94722 |
Kolkata > Ho Chi Minh
|
20'RF | Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 5/ Thứ 7 |
16 Ngày |
8.391.200₫
|
11.723.000₫ | 20.114.200₫ | 29-02-2024 | |||||||||||||||||||||
94541 |
Kolkata > Ho Chi Minh
|
20'RF | Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 6 |
15 Ngày |
8.108.100₫
|
53.562.600₫ | 61.670.700₫ | 29-02-2024 | |||||||||||||||||||||
94497 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Oakland
|
40'RF | Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 6/ Chủ nhật |
25 Ngày |
9.830.000₫
|
114.273.750₫ | 124.103.750₫ | 29-02-2024 | |||||||||||||||||||||
94495 |
Ho Chi Minh > Jebel Ali
|
40'GP | Hàng ngày |
7 Ngày |
6.512.375₫
|
47.921.250₫ | 54.433.625₫ | 29-02-2024 | |||||||||||||||||||||
93976 |
Ho Chi Minh > New York
|
40'RF | Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 6 |
35 Ngày |
10.378.200₫
|
183.842.400₫ | 194.220.600₫ | 31-01-2024 | |||||||||||||||||||||
93974 |
Ho Chi Minh > Los Angeles
|
40'RF | Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 6 |
25 Ngày |
10.378.200₫
|
139.364.400₫ | 149.742.600₫ | 31-01-2024 | |||||||||||||||||||||
92734 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Vancouver
|
40'HQ | Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 6 |
35 Ngày |
20.973.150₫
|
95.667.000₫ | 116.640.150₫ | 31-01-2024 | |||||||||||||||||||||
92732 |
Ho Chi Minh > Gdansk
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 6 |
40 Ngày |
6.304.210₫
|
82.420.800₫ | 88.725.010₫ | 31-01-2024 | |||||||||||||||||||||
92732 |
Ho Chi Minh > Gdansk
|
40'GP | Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 6 |
40 Ngày |
7.211.820₫
|
133.639.440₫ | 140.851.260₫ | 31-01-2024 | |||||||||||||||||||||
92732 |
Ho Chi Minh > Gdansk
|
40'HQ | Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 6 |
40 Ngày |
7.211.820₫
|
133.639.440₫ | 140.851.260₫ | 31-01-2024 |