Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
99227 |
Ho Chi Minh > New York
|
20'GP | Hàng ngày |
28 Ngày |
4.841.580₫
|
135.054.600₫ | 139.896.180₫ | 31-05-2024 | |||||||||||||||
99227 |
Ho Chi Minh > New York
|
40'HQ | Hàng ngày |
28 Ngày |
6.625.320₫
|
161.810.700₫ | 168.436.020₫ | 31-05-2024 | |||||||||||||||
99226 |
Ho Chi Minh > Charleston
|
40'HQ | Hàng ngày |
28 Ngày |
6.625.320₫
|
136.328.700₫ | 142.954.020₫ | 31-05-2024 | |||||||||||||||
97956 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Kaohsiung
|
20'GP | Hàng ngày |
4 Ngày |
1.272.900₫
|
1.782.060₫ | 3.054.960₫ | 15-05-2024 | |||||||||||||||
97626 |
Ho Chi Minh > Dammam
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 6 |
27 Ngày |
4.706.400₫
|
33.072.000₫ | 37.778.400₫ | 30-04-2024 | |||||||||||||||
97574 |
Ho Chi Minh > Singapore
|
20'GP | Hàng ngày |
5 Ngày |
1.272.000₫
|
2.289.600₫ | 3.561.600₫ | 15-05-2024 | |||||||||||||||
97534 |
Ho Chi Minh > Keelung
|
20'GP | Hàng ngày |
5 Ngày |
1.260.500₫
|
2.521.000₫ | 3.781.500₫ | 30-04-2024 | |||||||||||||||
97534 |
Ho Chi Minh > Keelung
|
40'HQ | Hàng ngày |
5 Ngày |
1.260.500₫
|
4.285.700₫ | 5.546.200₫ | 30-04-2024 | |||||||||||||||
97533 |
Ho Chi Minh > Taichung
|
20'GP | Hàng ngày |
5 Ngày |
1.260.500₫
|
2.521.000₫ | 3.781.500₫ | 30-04-2024 | |||||||||||||||
97533 |
Ho Chi Minh > Taichung
|
40'HQ | Hàng ngày |
5 Ngày |
1.260.500₫
|
4.285.700₫ | 5.546.200₫ | 30-04-2024 |