Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
105646 |
Ho Chi Minh > Jakarta
|
20'GP | Thứ 3 |
10 Ngày |
4.573.200₫
|
5.932.800₫ | 10.506.000₫ | 31-10-2024 | |||||||||||||||
105646 |
Ho Chi Minh > Jakarta
|
40'HQ | Thứ 3 |
10 Ngày |
6.056.400₫
|
12.360.000₫ | 18.416.400₫ | 31-10-2024 | |||||||||||||||
105111 |
Hai Phong (Hai Phong Port) > Chennai
|
20'GP | Thứ 2 |
25 Ngày |
4.573.200₫
|
25.956.000₫ | 30.529.200₫ | 30-09-2024 | |||||||||||||||
105111 |
Hai Phong (Hai Phong Port) > Chennai
|
40'HQ | Thứ 2 |
25 Ngày |
6.056.400₫
|
27.192.000₫ | 33.248.400₫ | 30-09-2024 | |||||||||||||||
105110 |
Hai Phong (Hai Phong Port) > Mundra
|
20'GP | Thứ 3 |
22 Ngày |
4.573.200₫
|
24.102.000₫ | 28.675.200₫ | 30-09-2024 | |||||||||||||||
105110 |
Hai Phong (Hai Phong Port) > Mundra
|
40'HQ | Thứ 3 |
22 Ngày |
6.056.400₫
|
27.192.000₫ | 33.248.400₫ | 30-09-2024 | |||||||||||||||
105007 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Chennai
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 5 |
17 Ngày |
4.573.200₫
|
30.900.000₫ | 35.473.200₫ | 30-09-2024 | |||||||||||||||
105007 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Chennai
|
40'HQ | Thứ 2/ Thứ 5 |
17 Ngày |
6.056.400₫
|
42.024.000₫ | 48.080.400₫ | 30-09-2024 | |||||||||||||||
104992 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Chittagong
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 5 |
14 Ngày |
4.450.500₫
|
35.851.250₫ | 40.301.750₫ | 30-09-2024 | |||||||||||||||
104992 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Chittagong
|
40'HQ | Thứ 2/ Thứ 5 |
14 Ngày |
5.934.000₫
|
50.686.250₫ | 56.620.250₫ | 30-09-2024 |