Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
105738 |
Ningbo > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
20'GP | Thứ 2 |
6 Ngày |
6.190.000₫
|
1.485.600₫ | 7.675.600₫ | 20-10-2024 | |||||||||||||||||||||
96635 |
Port Klang > Hai Phong
|
20'GP | Thứ 6 |
5 Ngày |
4.994.000₫
|
-499.400₫ | 4.494.600₫ | 30-04-2024 | |||||||||||||||||||||
96632 |
Port Klang > Ho Chi Minh
|
20'GP | Thứ 6 |
5 Ngày |
4.994.000₫
|
-499.400₫ | 4.494.600₫ | 30-04-2024 | |||||||||||||||||||||
95998 |
Ningbo > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
40'HQ | Thứ 2 |
6 Ngày |
8.955.000₫
|
8.706.250₫ | 17.661.250₫ | 31-03-2024 | |||||||||||||||||||||
95886 |
Xiamen > Ho Chi Minh
|
20'GP | Thứ 7 |
3 Ngày |
6.720.300₫
|
1.991.200₫ | 8.711.500₫ | 23-03-2024 | |||||||||||||||||||||
95886 |
Xiamen > Ho Chi Minh
|
40'GP | Thứ 7 |
3 Ngày |
10.453.800₫
|
5.102.450₫ | 15.556.250₫ | 23-03-2024 |