Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
107017 |
Hai Phong > Bintulu
|
20'GP | Thứ 5 |
18 Ngày |
5.125.000₫
|
12.500.000₫ | 17.625.000₫ | 31-10-2024 | |||||||||||||||
105167 |
Ho Chi Minh > Antwerp
|
40'HQ | Thứ 5/ Chủ nhật |
42 Ngày |
6.798.000₫
|
97.644.000₫ | 104.442.000₫ | 30-09-2024 | |||||||||||||||
99542 |
Hai Phong > Nhava Sheva
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 4 |
21 Ngày |
4.711.210₫
|
33.997.110₫ | 38.708.320₫ | 30-06-2024 | |||||||||||||||
99542 |
Hai Phong > Nhava Sheva
|
40'HQ | Thứ 2/ Thứ 4 |
21 Ngày |
6.493.830₫
|
44.565.500₫ | 51.059.330₫ | 30-06-2024 | |||||||||||||||
99541 |
Hai Phong > Mundra
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 4 |
21 Ngày |
4.711.210₫
|
33.997.110₫ | 38.708.320₫ | 30-06-2024 | |||||||||||||||
99541 |
Hai Phong > Mundra
|
40'HQ | Thứ 2/ Thứ 4 |
21 Ngày |
6.493.830₫
|
44.565.500₫ | 51.059.330₫ | 30-06-2024 | |||||||||||||||
99264 |
Hai Phong > Umm Qasr
|
40'GP | Thứ 4 |
30 Ngày |
6.497.910₫
|
63.705.000₫ | 70.202.910₫ | 31-05-2024 | |||||||||||||||
99264 |
Hai Phong > Umm Qasr
|
40'HQ | Thứ 4 |
30 Ngày |
6.497.910₫
|
63.705.000₫ | 70.202.910₫ | 31-05-2024 | |||||||||||||||
98323 |
Hai Phong > Mundra
|
20'GP | Thứ 6 |
26 Ngày |
4.709.545₫
|
17.565.330₫ | 22.274.875₫ | 31-05-2024 | |||||||||||||||
98323 |
Hai Phong > Mundra
|
40'GP | Thứ 6 |
26 Ngày |
6.491.535₫
|
26.729.850₫ | 33.221.385₫ | 31-05-2024 |