Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
98323 |
Hai Phong > Mundra
|
20'GP | Thứ 6 |
26 Ngày |
4.709.545₫
|
17.565.330₫ | 22.274.875₫ | 31-05-2024 | |||||||||||||||
98323 |
Hai Phong > Mundra
|
40'GP | Thứ 6 |
26 Ngày |
6.491.535₫
|
26.729.850₫ | 33.221.385₫ | 31-05-2024 | |||||||||||||||
98323 |
Hai Phong > Mundra
|
40'HQ | Thứ 6 |
26 Ngày |
6.491.535₫
|
26.729.850₫ | 33.221.385₫ | 31-05-2024 | |||||||||||||||
96713 |
Hai Phong > Moscow
|
40'RF | Thứ 2/ Thứ 6 |
28 Ngày |
7.615.850₫
|
272.173.000₫ | 279.788.850₫ | 30-04-2024 | |||||||||||||||
96713 |
Hai Phong > Moscow
|
40'RQ | Thứ 2/ Thứ 6 |
28 Ngày |
7.615.850₫
|
272.173.000₫ | 279.788.850₫ | 30-04-2024 | |||||||||||||||
96712 |
Ho Chi Minh > Moscow
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 5 |
25 Ngày |
4.744.300₫
|
140.581.100₫ | 145.325.400₫ | 30-04-2024 | |||||||||||||||
96712 |
Ho Chi Minh > Moscow
|
40'GP | Thứ 2/ Thứ 5 |
25 Ngày |
6.367.350₫
|
219.736.000₫ | 226.103.350₫ | 30-04-2024 | |||||||||||||||
96712 |
Ho Chi Minh > Moscow
|
40'HQ | Thứ 2/ Thứ 5 |
25 Ngày |
6.367.350₫
|
219.736.000₫ | 226.103.350₫ | 30-04-2024 | |||||||||||||||
96711 |
Hai Phong > Moscow
|
20'GP | Thứ 5/ Thứ 6 |
28 Ngày |
4.744.300₫
|
142.503.790₫ | 147.248.090₫ | 30-04-2024 | |||||||||||||||
96711 |
Hai Phong > Moscow
|
40'GP | Thứ 5/ Thứ 6 |
28 Ngày |
6.367.350₫
|
221.608.750₫ | 227.976.100₫ | 30-04-2024 |