Công ty vận tải quốc tế Hoà Binh

Công ty vận tải quốc tế Hoà Binh

Người liên hệ: Ms. Jenie Phạm

Chức vụ: Sales

Địa điểm: Ha Noi, Ha Noi, Vietnam

Công ty vận tải quốc tế Hoà Binh

Người liên hệ: Ms. Jenie Phạm

Chức vụ: Sales

Địa điểm: Ha Noi, Ha Noi, Vietnam

Giới thiệu

  • Nguyễn Xiển
  • +843****** Hiện số
  • https://peacevn.com/

Công ty vận tải quốc tế Hoà Binh

Ref #98830 | 11-05-2024 08:25

country

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh
Xiamen
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Xiamen, Xiamen, Fujian, China
20'GP Thứ 6 6 Ngày
Đi thẳng
4.074.948₫
Chi tiết
THC 2.515.400₫ / Cont
BILL 1.257.700₫ / Cont
SEAL 301.848₫ / Cont
3.521.560₫ 7.596.508₫ 20-05-2024
Ho Chi Minh
Xiamen
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Xiamen, Xiamen, Fujian, China
40'GP Thứ 6 6 Ngày
Đi thẳng
4.578.028₫
Chi tiết
THC 3.018.480₫ / Cont
BILL 1.257.700₫ / Cont
SEAL 301.848₫ / Cont
4.024.640₫ 8.602.668₫ 20-05-2024
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 5.891 Lượt xem

Công ty vận tải quốc tế Hoà Binh

Ref #98829 | 11-05-2024 08:15

country

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Hai Phong
Hakata
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
Hakata, Fukuoka, Japan
40'HQ Thứ 6 12 Ngày
Chuyển tải
5.584.188₫
Chi tiết
THC 4.024.640₫ / Cont
BILL 1.257.700₫ / Cont
SEAL 301.848₫ / Cont
3.773.100₫ 9.357.288₫ 20-05-2024
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 109 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Shenzhen
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Shenzhen, Shenzhen, Guangdong, China
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
40'HQ Thứ 3 3 Ngày
Đi thẳng
14.007.436₫
Chi tiết
THC 5.784.040₫ / Cont
CIC 6.664.220₫ / Cont
CLEAN FEE 377.220₫ / Cont
DO 1.181.956₫ / Cont
2.187.876₫ 16.195.312₫ 13-05-2024
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 1.128 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ningbo
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Ningbo, Ningbo, Zhejiang, China
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
20'GP Thứ 4 6 Ngày
Đi thẳng
9.606.536₫
Chi tiết
THC 4.275.160₫ / Cont
CIC 3.772.200₫ / Cont
Clean fee 377.220₫ / Cont
DO 1.181.956₫ / Cont
6.940.848₫ 16.547.384₫ 15-05-2024
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 137 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ningbo
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Ningbo, Ningbo, Zhejiang, China
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
40'HQ Thứ 4 6 Ngày
Đi thẳng
14.007.436₫
Chi tiết
THC 5.784.040₫ / Cont
CIC 6.664.220₫ / Cont
Clean fee 377.220₫ / Cont
DO 1.181.956₫ / Cont
12.247.076₫ 26.254.512₫ 15-05-2024
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 58 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Hai Phong
Incheon
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
Incheon, Inchon, South Korea
20'GP Thứ 6 7 Ngày
Đi thẳng
6.588.776₫
Chi tiết
THC 4.778.120₫ / Cont
BILL 880.180₫ / Cont
SEAL 301.776₫ / Cont
TELEX 628.700₫ / Cont
3.269.240₫ 9.858.016₫ 31-05-2024
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 121 Lượt xem

Công ty vận tải quốc tế Hoà Binh

Ref #98329 | 07-05-2024 12:08

country

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Hai Phong
Xiamen
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
Xiamen, Xiamen, Fujian, China
20'GP Thứ 6 7 Ngày
Đi thẳng
1.887.750₫
Chi tiết
THC 1.761.900₫ / Cont
BILL 75.510₫ / Cont
SEAL 50.340₫ / Cont
251.700₫ 2.139.450₫ 15-05-2024
Hai Phong
Xiamen
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
Xiamen, Xiamen, Fujian, China
40'GP Thứ 6 7 Ngày
Đi thẳng
2.391.150₫
Chi tiết
THC 2.265.300₫ / Cont
BILL 75.510₫ / Cont
SEAL 50.340₫ / Cont
503.400₫ 2.894.550₫ 15-05-2024
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 1.355 Lượt xem

Công ty vận tải quốc tế Hoà Binh

Ref #97990 | 02-05-2024 08:26

country

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh
Tokyo
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Tokyo, Tokyo, Japan
20'GP Thứ 6 12 Ngày
Chuyển tải
9.155.660₫
Chi tiết
THC 4.013.440₫ / Cont
BILL 1.254.200₫ / Cont
CIC 3.511.760₫ / Cont
clean fee 376.260₫ / Cont
250.840₫ 9.406.500₫ 15-05-2024
Ho Chi Minh
Tokyo
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Tokyo, Tokyo, Japan
40'GP Thứ 6 12 Ngày
Chuyển tải
13.670.780₫
Chi tiết
THC 5.518.480₫ / Cont
BILL 1.254.200₫ / Cont
CIC 6.521.840₫ / Cont
clean fee 376.260₫ / Cont
501.680₫ 14.172.460₫ 15-05-2024
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 2.520 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Shunde(Leliu)
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Shunde(Leliu), Shunde, Guangdong, China
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
40'HQ Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 5 5 Ngày
Đi thẳng
13.695.120₫
Chi tiết
THC 5.582.250₫ / Cont
CIC 6.574.650₫ / Cont
clean fee 372.150₫ / Cont
D/o 1.166.070₫ / Cont
4.267.320₫ 17.962.440₫ 30-04-2024
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 2.214 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Shanghai
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Shanghai, Shanghai, Shanghai, China
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
40'HQ Thứ 4 6 Ngày
Đi thẳng
13.695.120₫
Chi tiết
THC 5.582.250₫ / Cont
BILL 1.166.070₫ / Cont
CIC 6.574.650₫ / Cont
CLEAN FEE 372.150₫ / Cont
11.487.030₫ 25.182.150₫ 17-04-2024
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 146 Lượt xem