Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
98830 |
Ho Chi Minh > Xiamen
|
20'GP | Thứ 6 |
6 Ngày |
4.074.948₫
|
3.521.560₫ | 7.596.508₫ | 20-05-2024 | ||||||||||||||||||
98830 |
Ho Chi Minh > Xiamen
|
40'GP | Thứ 6 |
6 Ngày |
4.578.028₫
|
4.024.640₫ | 8.602.668₫ | 20-05-2024 | ||||||||||||||||||
98829 |
Hai Phong > Hakata
|
40'HQ | Thứ 6 |
12 Ngày |
5.584.188₫
|
3.773.100₫ | 9.357.288₫ | 20-05-2024 | ||||||||||||||||||
98676 |
Shenzhen > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
40'HQ | Thứ 3 |
3 Ngày |
14.007.436₫
|
2.187.876₫ | 16.195.312₫ | 13-05-2024 | ||||||||||||||||||
98672 |
Ningbo > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
20'GP | Thứ 4 |
6 Ngày |
9.606.536₫
|
6.940.848₫ | 16.547.384₫ | 15-05-2024 | ||||||||||||||||||
98667 |
Ningbo > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
40'HQ | Thứ 4 |
6 Ngày |
14.007.436₫
|
12.247.076₫ | 26.254.512₫ | 15-05-2024 | ||||||||||||||||||
98665 |
Hai Phong > Incheon
|
20'GP | Thứ 6 |
7 Ngày |
6.588.776₫
|
3.269.240₫ | 9.858.016₫ | 31-05-2024 | ||||||||||||||||||
98329 |
Hai Phong > Xiamen
|
20'GP | Thứ 6 |
7 Ngày |
1.887.750₫
|
251.700₫ | 2.139.450₫ | 15-05-2024 | ||||||||||||||||||
98329 |
Hai Phong > Xiamen
|
40'GP | Thứ 6 |
7 Ngày |
2.391.150₫
|
503.400₫ | 2.894.550₫ | 15-05-2024 | ||||||||||||||||||
97990 |
Ho Chi Minh > Tokyo
|
20'GP | Thứ 6 |
12 Ngày |
9.155.660₫
|
250.840₫ | 9.406.500₫ | 15-05-2024 |