Ref | Nơi đi / Nơi đến | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Cước vận chuyển | Phụ phí | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
100353 |
Da Nang (DAD)
> Taoyuan (TPE)
|
Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 7 |
1 Ngày
Đi thẳng |
35.641₫ /kg |
382.303₫
|
417.944₫ | 31-07-2024 | ||||||||||||||||||||||||
98206 |
Ho Chi Minh (SGN)
> Melbourne (MEL)
|
Hàng ngày |
1 Ngày
Đi thẳng |
132.382₫ /kg |
255.013₫
|
387.394₫ | 12-06-2024 | ||||||||||||||||||||||||
97834 |
Ho Chi Minh (SGN)
> Hanoi (HAN)
|
Hàng ngày |
1 Ngày
Đi thẳng |
25.488₫ /kg |
76.464₫
|
101.952₫ | 01-06-2024 | ||||||||||||||||||||||||
97728 |
Ho Chi Minh (SGN)
> Brisbane (BNE)
|
Hàng ngày |
1 Ngày
Đi thẳng |
139.920₫ /kg |
382.032₫
|
521.952₫ | 01-06-2024 | ||||||||||||||||||||||||
97581 |
Ho Chi Minh (SGN)
> Da Nang (DAD)
|
Hàng ngày |
1 Ngày
Đi thẳng |
12.720₫ /kg |
76.752₫
|
89.472₫ | 01-06-2024 | ||||||||||||||||||||||||
97552 |
Ho Chi Minh (SGN)
> Denpasar (Bali) (DPS)
|
Hàng ngày |
1 Ngày
Đi thẳng |
128.571₫ /kg |
252.529₫
|
381.100₫ | 30-06-2024 | ||||||||||||||||||||||||
97551 |
Ho Chi Minh (SGN)
> Busan (PUS)
|
Hàng ngày |
1 Ngày
Đi thẳng |
128.571₫ /kg |
252.529₫
|
381.100₫ | 30-06-2024 | ||||||||||||||||||||||||
97550 |
Ho Chi Minh (SGN)
> Osaka (KIX)
|
Hàng ngày |
1 Ngày
Đi thẳng |
126.050₫ /kg |
252.529₫
|
378.579₫ | 31-05-2024 | ||||||||||||||||||||||||
97516 |
Ho Chi Minh (SGN)
> Hanoi (HAN)
|
Hàng ngày |
1 Ngày
Đi thẳng |
18.403₫ /kg |
76.059₫
|
94.462₫ | 31-05-2024 | ||||||||||||||||||||||||
97476 |
Ho Chi Minh (SGN)
> Taoyuan (TPE)
|
Hàng ngày |
1 Ngày
Đi thẳng |
42.857₫ /kg |
378.579₫
|
421.436₫ | 30-04-2024 |