Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
99039 |
Qingdao > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
20'GP | Hàng ngày |
10 Ngày |
6.110.640₫
|
20.368.800₫ | 26.479.440₫ | 30-05-2024 | |||||||||||||||||||||
99039 |
Qingdao > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
40'GP | Hàng ngày |
10 Ngày |
7.510.995₫
|
20.368.800₫ | 27.879.795₫ | 30-05-2024 | |||||||||||||||||||||
98037 |
Ho Chi Minh > Vancouver
|
20'GP | Hàng ngày |
30 Ngày |
6.491.790₫
|
81.338.310₫ | 87.830.100₫ | 15-05-2024 | |||||||||||||||||||||
98037 |
Ho Chi Minh > Vancouver
|
40'GP | Hàng ngày |
30 Ngày |
8.019.270₫
|
103.232.190₫ | 111.251.460₫ | 15-05-2024 | |||||||||||||||||||||
98037 |
Ho Chi Minh > Vancouver
|
40'HQ | Hàng ngày |
30 Ngày |
8.019.270₫
|
103.232.190₫ | 111.251.460₫ | 15-05-2024 | |||||||||||||||||||||
98037 |
Ho Chi Minh > Vancouver
|
45'HQ | Hàng ngày |
30 Ngày |
51.577.908₫
|
128.944.770₫ | 180.522.678₫ | 15-05-2024 | |||||||||||||||||||||
97730 |
Qingdao > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 3/ Thứ 4/ Thứ 5/ Thứ 6/ Thứ 7/ Chủ nhật |
7 Ngày |
6.360.000₫
|
17.808.000₫ | 24.168.000₫ | 30-04-2024 |